Sữa đậu Nành - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:sữa đậu nành

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sɨʔɨə˧˥ ɗə̰ʔw˨˩ na̤jŋ˨˩ʂɨə˧˩˨ ɗə̰w˨˨ nan˧˧ʂɨə˨˩˦ ɗəw˨˩˨ nan˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂɨ̰ə˩˧ ɗəw˨˨ najŋ˧˧ʂɨə˧˩ ɗə̰w˨˨ najŋ˧˧ʂɨ̰ə˨˨ ɗə̰w˨˨ najŋ˧˧

Từ nguyên

Từ sữa + đậu nành.

Danh từ

sữa đậu nành

  1. Một thức uống khá phổ biến làm từ đậu tương, vị mát, hơi ngậy, khi uống có thể thêm chút đường.

Dịch

  • Tiếng Anh: soy milk, soymilk, soya milk, soy bean milk
  • Tiếng Ba Lan: mleko sojowe gt
  • Tiếng Iceland: sojamjólk gc
  • Tiếng Bồ Đào Nha: leite de soja gc
  • Tiếng Catalan: llet de soia gc
  • Tiếng Do Thái: חלב סויה (khalav soya)
  • Tiếng Đức: Sojamilch gc
  • Tiếng Hungary: szójatej
  • Tiếng Na Uy: soyamelk gđc
  • Tiếng Nhật: 豆乳 (tōnyū, đậu nhũ)
  • Tiếng Phần Lan: soijamaito
  • Tiếng Pháp: lait de soja
  • Quốc tế ngữ: sojlakto
  • Tiếng Séc: sojové mléko gt
  • Tiếng Tây Ban Nha: leche de soja gc
  • Tiếng Thụy Điển: sojamjölk gch
  • Tiếng Trung Quốc:
    • Tiếng Quan Thoại: 豆漿 (dòujiāng, đậu tương), 豆浆 (dòujiāng, đậu tương), 豆奶 (dòunǎi, đậu nãi)
  • Tiếng Ý: latte di soia
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sữa_đậu_nành&oldid=2281368” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục sữa đậu nành 3 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đậu Nành Nhật Tiếng Anh