Sữa đậu Nành - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:sữa đậu nành IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sɨʔɨə˧˥ ɗə̰ʔw˨˩ na̤jŋ˨˩ | ʂɨə˧˩˨ ɗə̰w˨˨ nan˧˧ | ʂɨə˨˩˦ ɗəw˨˩˨ nan˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂɨ̰ə˩˧ ɗəw˨˨ najŋ˧˧ | ʂɨə˧˩ ɗə̰w˨˨ najŋ˧˧ | ʂɨ̰ə˨˨ ɗə̰w˨˨ najŋ˧˧ | |
Từ nguyên
Từ sữa + đậu nành.
Danh từ
sữa đậu nành
- Một thức uống khá phổ biến làm từ đậu tương, vị mát, hơi ngậy, khi uống có thể thêm chút đường.
Dịch
- Tiếng Anh: soy milk, soymilk, soya milk, soy bean milk
- Tiếng Ba Lan: mleko sojowe gt
- Tiếng Iceland: sojamjólk gc
- Tiếng Bồ Đào Nha: leite de soja gc
- Tiếng Catalan: llet de soia gc
- Tiếng Do Thái: חלב סויה (khalav soya)
- Tiếng Đức: Sojamilch gc
- Tiếng Hungary: szójatej
- Tiếng Na Uy: soyamelk gđc
- Tiếng Nhật: 豆乳 (tōnyū, đậu nhũ)
- Tiếng Phần Lan: soijamaito
- Tiếng Pháp: lait de soja gđ
- Quốc tế ngữ: sojlakto
- Tiếng Séc: sojové mléko gt
- Tiếng Tây Ban Nha: leche de soja gc
- Tiếng Thụy Điển: sojamjölk gch
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Quan Thoại: 豆漿 (dòujiāng, đậu tương), 豆浆 (dòujiāng, đậu tương), 豆奶 (dòunǎi, đậu nãi)
- Tiếng Ý: latte di soia gđ
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » đậu Nành Nhật Tiếng Anh
-
đậu Nành Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của "đậu Nành" Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ đậu Nành Bằng Tiếng Anh
-
Soy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Top 13 đậu Nành Tiếng Anh
-
LECITHIN ĐẬU NÀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SẢN PHẨM ĐẬU NÀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
đậu Nành Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Hạt đậu Nành Tiếng Anh Là Gì? - Hội Buôn Chuyện
-
Xem Nhiều 8/2022 # Đậu Nành Trong Tiếng Tiếng Anh # Top Trend
-
Sữa đậu Nành – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đề Xuất 7/2022 # Đậu Nành Trong Tiếng Tiếng Anh # Top Like
-
Đậu Nành Tiếng Anh Là Gì? Lợi ích Của đậu Nành Trong Song Ngữ