"sửa Lỗi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sửa Lỗi Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sửa lỗi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sửa lỗi

Lĩnh vực: toán & tin
error correction
  • đoạn chương trình sửa lỗi: error correction routine
  • mã sửa lỗi: error correction code
  • sự sửa lỗi: error correction
  • sự sửa lỗi hướng tới: forward error correction (FEC)
  • sự sửa lỗi tiến: forward error correction (FEC)
  • sự sửa lỗi trước: forward error correction
  • sự sửa lỗi tự động: automatic error correction
  • Bộ sửa lỗi ký hiệu [Unix]
    Switched Digital [Unix] (SDB)
    bản phát hành sửa lỗi
    bug fix release
    giao thức sửa lỗi
    error-correcting protocol
    hệ sửa lỗi
    error correcting system
    khả năng sửa lỗi
    fault clearing
    khả năng sửa lỗi
    fault restoration
    khả năng sửa lỗi chùm
    burst error-correcting capability
    khả năng sửa lỗi khối
    burst error-correcting capability
    kiểm tra và sửa lỗi
    Error Checking and Correction (ECC)
    mã hóa sửa lỗi
    Error-Correcting Code (ECC)
    mã hóa sửa lỗi
    error-correcting encoding
    mã sửa lỗi
    error correcting code
    mã sửa lỗi
    error-correcting code
    mã sửa lỗi
    error-correcting code (ECC)
    mã sửa lỗi
    self-checking code
    mã tự sửa lỗi
    error-correcting code
    mã tự sửa lỗi
    self-correcting code
    phím sửa lỗi
    correction key
    sự dò và sửa lỗi
    error detection and correction
    sự phát hiện và sửa lỗi
    error detection and correction
    sự sửa lỗi
    bug fixing
    sự sửa lỗi tiến
    FEC (forward error correction)
    sự sửa lỗi từ xa
    remote debugging
    correction of errors
    mã sửa lỗi
    error-correcting code
    sự sửa lỗi ngược về phía trước
    backward error correction
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Sửa Lỗi Tiếng Anh Là Gì