Suất ăn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "suất ăn" thành Tiếng Anh
catering, dietary, size là các bản dịch hàng đầu của "suất ăn" thành Tiếng Anh.
suất ăn + Thêm bản dịch Thêm suất ănTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
catering
noun GlosbeResearch -
dietary
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
size
verb noun adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
serving
adjective noun verb Glosbe-Trav-CDMultilang
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " suất ăn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "suất ăn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Suất Cơm Tiếng Anh Là Gì
-
" Suất Ăn Tiếng Anh Là Gì ? Tìm Kiếm Suất Ăn Công Nghiệp Tiếng ...
-
"suất ăn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ăn Tối, ăn Sáng, ăn Trưa, Suất ăn Tiếng Anh Là Gì ?
-
Phần Cơm Tiếng Anh Là Gì
-
Suất ăn Công Nghiệp Tiếng Anh Là Gì
-
Suất Cơm Hay Xuất Cơm, Từ Nào đúng Chính Tả Tiếng Việt? - Thủ Thuật
-
CƠM TRƯA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Cơm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tìm Kiếm Suất Ăn Công Nghiệp Tiếng Anh Là Gì, Suất Ăn In English
-
Suất Cơm Hay Xuất Cơm, Từ Nào đúng Chính Tả Tiếng Việt? - Học Wiki
-
Tìm Kiếm Suất ăn Công Nghiệp Tiếng Anh Là Gì
-
Suất Cơm Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn