Subeo Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng La-tinh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng La-tinh Tiếng Việt Tiếng La-tinh Tiếng Việt Phép dịch "subeo" thành Tiếng Việt

lại, lại gần, xảy ra là các bản dịch hàng đầu của "subeo" thành Tiếng Việt.

subeo verb ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng La-tinh-Tiếng Việt

  • lại

    verb adverb Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
  • lại gần

    Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
  • xảy ra

    verb Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
  • đến

    verb adposition Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " subeo " sang Tiếng Việt

  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "subeo" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Subeo Có Nghĩa Là Gì