Submit - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
      • 1.2.2 Chia động từ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /səb.ˈmɪt/
Hoa Kỳ[səb.ˈmɪt]

Ngoại động từ

submit ngoại động từ /səb.ˈmɪt/

  1. Đệ trình, đưa ra ý kiến là. I should like to submit it to your inspection — tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra

Thành ngữ

  • to submit oneself to...: Chịu phục tùng...

Chia động từ

submit
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to submit
Phân từ hiện tại submitting
Phân từ quá khứ submitted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại submit submit hoặc submittest¹ submits hoặc submitteth¹ submit submit submit
Quá khứ submitted submitted hoặc submittedst¹ submitted submitted submitted submitted
Tương lai will/shall² submit will/shall submit hoặc wilt/shalt¹ submit will/shall submit will/shall submit will/shall submit will/shall submit
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại submit submit hoặc submittest¹ submit submit submit submit
Quá khứ submitted submitted submitted submitted submitted submitted
Tương lai were to submit hoặc should submit were to submit hoặc should submit were to submit hoặc should submit were to submit hoặc should submit were to submit hoặc should submit were to submit hoặc should submit
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại submit let’s submit submit
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

submit nội động từ /səb.ˈmɪt/

  1. Chịu, cam chịu, quy phục, đồng ý, chấp nhận. to submit to defeat — cam chịu thất bại will never submit — không bao giờ chịu quy phục
  2. Trịnh trọng trình bày. that, I submit, is a false inference — tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm

Chia động từ

submit
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to submit
Phân từ hiện tại submitting
Phân từ quá khứ submitted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại submit submit hoặc submittest¹ submits hoặc submitteth¹ submit submit submit
Quá khứ submitted submitted hoặc submittedst¹ submitted submitted submitted submitted
Tương lai will/shall² submit will/shall submit hoặc wilt/shalt¹ submit will/shall submit will/shall submit will/shall submit will/shall submit
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại submit submit hoặc submittest¹ submit submit submit submit
Quá khứ submitted submitted submitted submitted submitted submitted
Tương lai were to submit hoặc should submit were to submit hoặc should submit were to submit hoặc should submit were to submit hoặc should submit were to submit hoặc should submit were to submit hoặc should submit
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại submit let’s submit submit
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “submit”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=submit&oldid=1922874” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Ngoại động từ tiếng Anh
  • Nội động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục submit 38 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Submit Nghĩa Là Gì