Submit - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /səb.ˈmɪt/
| [səb.ˈmɪt] |
Ngoại động từ
submit ngoại động từ /səb.ˈmɪt/
- Đệ trình, đưa ra ý kiến là. I should like to submit it to your inspection — tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra
Thành ngữ
- to submit oneself to...: Chịu phục tùng...
Chia động từ
submit| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to submit | |||||
| Phân từ hiện tại | submitting | |||||
| Phân từ quá khứ | submitted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | submit | submit hoặc submittest¹ | submits hoặc submitteth¹ | submit | submit | submit |
| Quá khứ | submitted | submitted hoặc submittedst¹ | submitted | submitted | submitted | submitted |
| Tương lai | will/shall² submit | will/shall submit hoặc wilt/shalt¹ submit | will/shall submit | will/shall submit | will/shall submit | will/shall submit |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | submit | submit hoặc submittest¹ | submit | submit | submit | submit |
| Quá khứ | submitted | submitted | submitted | submitted | submitted | submitted |
| Tương lai | were to submit hoặc should submit | were to submit hoặc should submit | were to submit hoặc should submit | were to submit hoặc should submit | were to submit hoặc should submit | were to submit hoặc should submit |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | submit | — | let’s submit | submit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
submit nội động từ /səb.ˈmɪt/
- Chịu, cam chịu, quy phục, đồng ý, chấp nhận. to submit to defeat — cam chịu thất bại will never submit — không bao giờ chịu quy phục
- Trịnh trọng trình bày. that, I submit, is a false inference — tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm
Chia động từ
submit| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to submit | |||||
| Phân từ hiện tại | submitting | |||||
| Phân từ quá khứ | submitted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | submit | submit hoặc submittest¹ | submits hoặc submitteth¹ | submit | submit | submit |
| Quá khứ | submitted | submitted hoặc submittedst¹ | submitted | submitted | submitted | submitted |
| Tương lai | will/shall² submit | will/shall submit hoặc wilt/shalt¹ submit | will/shall submit | will/shall submit | will/shall submit | will/shall submit |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | submit | submit hoặc submittest¹ | submit | submit | submit | submit |
| Quá khứ | submitted | submitted | submitted | submitted | submitted | submitted |
| Tương lai | were to submit hoặc should submit | were to submit hoặc should submit | were to submit hoặc should submit | were to submit hoặc should submit | were to submit hoặc should submit | were to submit hoặc should submit |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | submit | — | let’s submit | submit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “submit”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Nội động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Submit Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Submit - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Ý Nghĩa Của Submit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Submit Là Gì Và Cấu Trúc Từ Submit Trong Câu Tiếng Anh
-
SUBMIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"submit" Là Gì? Nghĩa Của Từ Submit Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Submit Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Submit Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Submit Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
Submitting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Submit Là Gì Cùng Giải Thích Nghĩa Submit Vote Là Gì - Bình Dương
-
Submit Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Submit - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Submission - Submission Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa