Subscribe - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /səb.ˈskrɑɪb/
Hoa Kỳ | [səb.ˈskrɑɪb] |
Ngoại động từ
[sửa]subscribe ngoại động từ
- (To subscribe something to something) Ký (tên) vào bên dưới một văn kiện. to subscribe one's name to a petitionký tên mình vào một bản kiến nghị. to subscribe a few remarks at the end of the essay — ghi vài nhận xét vào cuối một bài tiểu luận
- (To subscribe something to something) Quyên tiền; góp tiền. to subscribe to a charity — quyên góp tiền cho một công cuộc từ thiện he subscribed 100 dollars to the flood relief fund — anh ta đã góp 100 đôla vào quỹ cứu trợ nạn lụt
Nội động từ
[sửa]subscribe nội động từ
- (To subscribe to something) (đồng ý) mua (báo, tạp chí... ) đều đặn trong một thời gian)
- đặt mua dài hạn. to subscribe to a newspaper — mua báo dài hạn the magazine is trying to get more readers to subscribe — tạp chí đang cố gắng có thêm nhiều độc giả đặt mua dài hạn
- (To subscribe to something) Tán thành. Do you subscribe to her pessimistic view of the state of the economy? — Anh có đồng ý với cái nhìn bi quan của bà ta về tình hình kinh tế hay không?
- Đăng ký.
Trái nghĩa
[sửa]- unsubscribe
Chia động từ
[sửa]subscribe (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn subscribes, phân từ hiện tại subscribing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ subscribed)
subscribeDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to subscribe | |||||
Phân từ hiện tại | subscribing | |||||
Phân từ quá khứ | subscribed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | subscribe | subscribe hoặc subscribest¹ | subscribes hoặc subscribeth¹ | subscribe | subscribe | subscribe |
Quá khứ | subscribed | subscribed hoặc subscribedst¹ | subscribed | subscribed | subscribed | subscribed |
Tương lai | will/shall² subscribe | will/shall subscribe hoặc wilt/shalt¹ subscribe | will/shall subscribe | will/shall subscribe | will/shall subscribe | will/shall subscribe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | subscribe | subscribe hoặc subscribest¹ | subscribe | subscribe | subscribe | subscribe |
Quá khứ | subscribed | subscribed | subscribed | subscribed | subscribed | subscribed |
Tương lai | were to subscribe hoặc should subscribe | were to subscribe hoặc should subscribe | were to subscribe hoặc should subscribe | were to subscribe hoặc should subscribe | were to subscribe hoặc should subscribe | were to subscribe hoặc should subscribe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | subscribe | — | let’s subscribe | subscribe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "subscribe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Chia động từ tiếng Anh
Từ khóa » Cách đọc Subscribe
-
SUBSCRIBE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Subscribe - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Xem Số Người đăng Ký/subscribe Kênh YouTube Của Bạn Cực ...
-
{Hướng Dẫn} Cách Xem Subscribe(chính Xác)trên điện Thoại Và Máy ...
-
Subscribe Là Gì? Cách Tạo Nút Subscribe Trên Youtube - Wiki Tiếng Anh
-
Cách Xem Subscribe Trên YouTube Của Người Khác - Xây Nhà
-
Hướng Dẫn Subscribe để đăng Ký Theo Dõi Kênh Youtube
-
Subscribe Trên Youtube, Facebook Là Gì?
-
Cách Xem Ai Subscribe Trên Youtube - Học Tốt
-
Subscribe Là Gì Mà YouTuber “cày Ngày Cày đêm” để Tăng Sub
-
Subscribe Là Gì? Cách Sử Dụng Subscribe Trong Tiếng Anh | Hegka
-
Subscribe Là Gì? Bật Mí Cách Gia Tăng Subscribe Trên Youtube - Unica