Subscribe - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Trái nghĩa
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /səb.ˈskrɑɪb/
Hoa Kỳ[səb.ˈskrɑɪb]

Ngoại động từ

[sửa]

subscribe ngoại động từ

  1. (To subscribe something to something) Ký (tên) vào bên dưới một văn kiện. to subscribe one's name to a petitionký tên mình vào một bản kiến nghị. to subscribe a few remarks at the end of the essay — ghi vài nhận xét vào cuối một bài tiểu luận
  2. (To subscribe something to something) Quyên tiền; góp tiền. to subscribe to a charity — quyên góp tiền cho một công cuộc từ thiện he subscribed 100 dollars to the flood relief fund — anh ta đã góp 100 đôla vào quỹ cứu trợ nạn lụt

Nội động từ

[sửa]

subscribe nội động từ

  1. (To subscribe to something) (đồng ý) mua (báo, tạp chí... ) đều đặn trong một thời gian)
  2. đặt mua dài hạn. to subscribe to a newspaper — mua báo dài hạn the magazine is trying to get more readers to subscribe — tạp chí đang cố gắng có thêm nhiều độc giả đặt mua dài hạn
  3. (To subscribe to something) Tán thành. Do you subscribe to her pessimistic view of the state of the economy? — Anh có đồng ý với cái nhìn bi quan của bà ta về tình hình kinh tế hay không?
  4. Đăng ký.

Trái nghĩa

[sửa]
  • unsubscribe

Chia động từ

[sửa]

subscribe (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn subscribes, phân từ hiện tại subscribing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ subscribed)

subscribe
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to subscribe
Phân từ hiện tại subscribing
Phân từ quá khứ subscribed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại subscribe subscribe hoặc subscribest¹ subscribes hoặc subscribeth¹ subscribe subscribe subscribe
Quá khứ subscribed subscribed hoặc subscribedst¹ subscribed subscribed subscribed subscribed
Tương lai will/shall² subscribe will/shall subscribe hoặc wilt/shalt¹ subscribe will/shall subscribe will/shall subscribe will/shall subscribe will/shall subscribe
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại subscribe subscribe hoặc subscribest¹ subscribe subscribe subscribe subscribe
Quá khứ subscribed subscribed subscribed subscribed subscribed subscribed
Tương lai were to subscribe hoặc should subscribe were to subscribe hoặc should subscribe were to subscribe hoặc should subscribe were to subscribe hoặc should subscribe were to subscribe hoặc should subscribe were to subscribe hoặc should subscribe
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại subscribe let’s subscribe subscribe
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "subscribe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=subscribe&oldid=2067394” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng
  • Nội động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • tiếng Anh entries with incorrect language header
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries
  • Chia động từ tiếng Anh

Từ khóa » Cách đọc Subscribe