Contextual translation of "súc miệng với nước muối" into English. Human translations with examples: brine, water, salt, it's saline, or mouthwash, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "súc họng với nước muối" into English. Human translations with examples: brine, water, salt, it's saline, by the fourth, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. súc miệng. to rinse one's mouth; to gargle. súc miệng bằng nước muối to gargle with salt water; to have a gargle with salt water ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh nước muối sinh lý trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: saline, saline solution . Bản dịch theo ngữ cảnh của nước muối sinh lý có ít ...
Xem chi tiết »
Loét miệng có thể được giảm nhẹ bằng vệ sinh răng miệng đúng cách, bao gồm cả súc miệng với nước muối sau khi ăn hay uống.
Xem chi tiết »
NƯỚC MUỐI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · salt water · saline · brine · saltwater · salty water · salted water · salt-water · brines.
Xem chi tiết »
Tra từ 'súc miệng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
súc miệng bằng nước muối dịch. ... Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! gargle with salt water. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao chép].
Xem chi tiết »
... translation of “súc miệng với nước muối” into English. ... Vietnamese. nước muối sinh lý …
Xem chi tiết »
Nước súc miệng tiếng anh là mouthwash. ... Nước súc miệng tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh về hàm răng. Thông tin tham khảo:.
Xem chi tiết »
hoặc nhai kẹo cao su ít nhất là 1 tiếng trước khi thử nghiệm. Video Hướng dẫn ... và nước. 3. Cầm lấy lọ đựng và một ống tuýp nước muối màu hồng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Súc Nước Muối Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề súc nước muối tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu