SUGAR CUBES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

SUGAR CUBES Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['ʃʊgər kjuːbz]sugar cubes ['ʃʊgər kjuːbz] viên đườngsugar pillsugar cubeshình khối đườngsugar cubescác khối đườngroad blockssugar cubes

Ví dụ về việc sử dụng Sugar cubes trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Place brown sugar cubes into an old-fashioned glass.Đặt khối đường nâu vào một cái ly kiểu xưa.Oh, it feels like a big leap from sugar cubes to this!A, cảm giác như một bước dài từ mấy viên đường tới việc này!I will give you sugar cubes at the end of the race, I said.Ta sẽ cho các ngươi các cục đường vào cuối cuộc đua, tôi hứa.To explain quantization,the authors drew Max Planck doling out sugar cubes to children.Để giải thích về lượng tử hóa, các tác giả đãvẽ Max Planck cắt ra những viên đường cho trẻ em.Nevertheless, my luscious Duchess, the aspiring hunter-jumper expert, went there every day-to feed her horses sugar cubes and carrots and to take riding lessons- in spite of the fact that she suffered from intractable horse allergies and would come home sneezing and wheezing and itching and coughing.Tuy nhiên, nữ công tước kiều diễm của tôi, chuyên gia cưỡi ngựa đầy hoài bão của tôi, lại đên chỗ đó mỗi ngày,để cho đàn ngựa của nàng ăn những cục đường và cà rốt rồi tập cưỡi ngựa, bất chấp thực tế là nàng đã bị chứng dị ứng ngựa rất khó trị nên thường trở về nhà với những tràng hắt hoi, thở khò khè, ngứa ngáy và ho.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từoffline cubecosmic cubeSử dụng với động từcut into cubesThe sugar manufactured by the Britishcompany Firebox is no different from regular sugar cubes….Viên đường được sản xuất bởi côngty Anh Firebox không khác gì các viên đường bình thường….The village girl mechanically deposited several sugar cubes into her cup, stirring them until they dissolved.Cô gái làng quê máy móc gắp vài viên đường vào cốc của mình, khuấy cho đến khi chúng tan ra.The book also said that the"treasure" helps her to make a correct prediction about the world very simply,these are sugar cubes.Cuốn sách cũng cho biết,“ bảo bối” giúp bà tiên đoán đúng về thế giới rất đơn giản,đó là những viên đường.LSD sometimes comes in capsules or is added to sugar cubes or squares of gelatin that people swallow.LSD đôi khi có trong viên nang hoặc được thêm vào các khối đường hoặc các ô vuông gelatin mà người ta ăn.As per the NHS, the recommended daily sugar allowance forchildren aged four to six years-old is no more than five sugar cubes.Theo NHS, lượng đường khuyến cáo hàng ngày chotrẻ em từ 4- 6 tuổi là không quá năm cục đường.A tiny amount is mixed with liquid andsoaked into blotting paper, sugar cubes, gelatine squares and tiny pills called microdots;Một một lượng nhỏ được trộn với chất lỏng vàngâm vào giấy thấm, khối đường, hình vuông gelatine và những viên thuốc nhỏ gọi là microdots;With a large grin, Satoshi responded.''Mayaka was talking about how she went to a caféand did this and that,and how they brought out some sugar cubes for her.Lại cười toe toét, Satoshi đáp:“ Mayaka nói rằng cậu ấy đã tới một quán cà phê rồi thế này thế kia vàhọ có cho cậu ấy vài viên đường.Rather than pour sugar on each crêpe,cartoon Planck passes out sugar cubes, which represent quantized packets of energy.Thay vì rắc hạt đường lên mỗi chiếc bánh crêpe,Planck lại đưa ra các viên đường, đại diện cho các gói năng lượng được lượng tử hóa.For each shaker: 45rượu ml Vodka, 30ml Orange curacao, 15ml lemon juice, 30ml pineapple juice, 15ml lemon syrup,15ml of water and a little sugar cubes begin shaking.Cho vào mỗi shaker: 45ml rượu Vodka, 30ml Orange curacao, 15ml nước ép chanh dây, 30ml nước ép thơm, 15ml sirô chanh dây,15ml nước đường và một ít đá viên bắt đầu lắc.Brose because Evan has a cup of coffee in his hand andColin can bet it has two sugar cubes in it and that Evan is headed to Colin's office where, with his luck, M. J.Brose bởi thằng Evan đang cầm một cốc cà phê trên tay(mà Colin cá là trong đó bỏ hai viên đường) tiến về phía văn phòng Colin, chỗ gã M. J.Like all little people, Arrietty remains hidden from view except during occasional covertventures beyond the floorboards to“borrow” scrap supplies like sugar cubes and tissue paper.Giống như tất cả mọi người ít, Arrietty vẫn còn ẩn từ xem, ngoại trừ trong các liên thỉnh thoảng lén lút ngoài sàn để“ mượn”nguồn cung cấp phế liệu như hình khối đường từ chủ nhân của mình.Sculptors get the freezing water from the river,pile it on top of each other like sugar cubes, and then spend days carving and decorating it them into these spectacular creations.Các nhà điêu khắc lấy nước đóng băng từ dướisông, rồi sau đó đặt chúng lên các viên khác như các viên đường vậy, sau đó họ mới điêu khắc và trang trí chúng thành những sáng tạo ngoạn mục.Like all little people, Arrietty(AIR-ee-ett-ee) remains hidden from view,except during occasional ventures beyond the floorboards to“borrow” scrap supplies like sugar cubes from her human hosts.Giống như tất cả mọi người ít, Arrietty vẫn còn ẩn từ xem, ngoạitrừ trong các liên thỉnh thoảng lén lút ngoài sàn để“ mượn” nguồn cung cấp phế liệu như hình khối đường từ chủ nhân của mình.Normally, before giving a prediction, her secretary would light candles, Mrs. Vanga sat quietly,placed three sugar cubes in her palm and began to feel what was about to happen to the world. even now thousands of years later.Thông thường, trước khi đưa ra lời tiên đoán, thư ký của bà sẽ thắp lên những ngọn nến, bà Vanga ngồi lặng lẽ,đặt 3 viên đường trong lòng bàn tay và bắt đầu cảm nhận được những điều sắp xảy đến với thế giới thậm chí cách hiện tại hàng ngàn năm sau.On another rooftop, this time at Hermés HQ in Paris, we shared a tea(at Hermés,even the sugar cubes are"H" shaped) and discussed our love of travel.Trên một mái nhà khác, lần này tại Hermés HQ ở Paris, chúng tôi đã chia sẻ một tách trà( tại Hermés,thậm chí cả các khối đường đều có hình chữ H) và thảo luận về tình yêu của chúng ta về du lịch.Before Arrietty and Pod can leave, Arrietty notices Shō is awake,and drops the sugar cube they got.Trước khi Arrietty và Pod chuyển đi, Arrietty làm Sho thức giấc,và đánh đổ viên đường cha con cô đã lấy.Knowing enough about the way light is scattered through materials wouldallow physicists to see through opaque substances, such as the sugar cube on the right.Biết đủ về cách thức ánh sáng bị tán xạ qua các chất sẽ cho phép các nhà vật lí nhìnxuyên qua những chất liệu mờ đục, ví dụ như cục đường ở bên phải.On your feet or you're not gonna get your sugar cube.Đứng lên nếu không mày sẽ không được ăn viên đường đâu.Take blackberries, leaves of mint, sugar cube(add drop of water), and muddle ingredients.Hãy blackberries, lá bạc hà, khối lượng đường( thêm giọt nước), và muddle thành phần.The next day Shō leaves the sugar cube at the underground vent where he first saw Arrietty.Ngày hôm sau, Sho/ Shawn rời khỏi khối lượng đường giảm bên cạnh các lỗ thông khí dưới lòng đất nơi ông lần đầu tiên nhìn thấy Arrietty.The next day, Sho/Shawn leaves the dropped sugar cube beside the underground air vent where he first saw Arrietty.Ngày hôm sau, Sho/ Shawn rời khỏi khối lượng đường giảm bên cạnh các lỗ thông khí dưới lòng đất nơi ông lần đầu tiên nhìn thấy Arrietty.A favorite delicacy is a sugar cube..Một món ngonyêu thích là một viên đường.It is often sold on blotter paper, a sugar cube, or gelatin.Nó thường được bán trên giấy thấm, một viên đường, hoặc gelatin.Formatted in DNA,every movie ever made would fit inside a volume smaller than a sugar cube..Nếu được format bằng DNA,thì tất cả các bộ phim từng được làm sẽ chứa vừa vặn trong một thể tích nhỏ hơn một viên đường.When formatted in DNA every movie ever madewould fit into a volume that is smaller than a sugar cube..Nếu được format bằng DNA, thì tất cả các bộ phimtừng được làm sẽ chứa vừa vặn trong một thể tích nhỏ hơn một viên đường.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 72, Thời gian: 0.0397

Sugar cubes trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - terrones de azúcar
  • Người pháp - morceaux de sucre
  • Người đan mạch - sukkerknalder
  • Tiếng đức - zuckerwürfel
  • Thụy điển - sockerbitar
  • Na uy - sukkerbiter
  • Hà lan - suikerklontjes
  • Người hy lạp - κύβους ζάχαρης
  • Người hungary - kockacukrot
  • Tiếng slovak - kocky cukru
  • Người ăn chay trường - бучки захар
  • Tiếng rumani - cuburi de zahăr
  • Đánh bóng - kostek cukru
  • Bồ đào nha - cubos de açúcar
  • Người ý - zollette di zucchero
  • Tiếng croatia - kocke šećera
  • Tiếng indonesia - gula batu
  • Séc - kostky cukru
  • Tiếng ả rập - مكعبات السكر
  • Tiếng slovenian - sladkornih kock
  • Thổ nhĩ kỳ - küp şeker

Từng chữ dịch

sugardanh từđườngsugarcubesdanh từkhốiviêncubescubecubeshình khốicubedanh từcubekhốiviêncubekhối lập phươnghình lập phương sugar crystalssugar daddies

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt sugar cubes English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đường Viên Sugar Cubes