SUGARCOAT | WILLINGO
Có thể bạn quan tâm
SUGARCOAT
Nghĩa đen:
Bọc đường (sugarcoat)
Nghĩa rộng:
Làm cho cái gì đó trở nên tích cực hơn, cuốn hút hơn, dễ chịu hơn thực tế của nó (to make something seem more positive or pleasant than it really is)
Tiếng Việt có cách nói tương tự:
Tô hồng, làm màu, làm hàng, đánh bóng, che dấu…
Ví dụ:
🔊 Play
There was no way to sugarcoat the bad news.
Chẳng có cách nào để tô hồng cho cái tin xấu đó.
🔊 Play
It is not our job to sugar-coat the rise of hate crimes. The statistics are real.
Việc của chúng ta không phải là tô hồng cho sự gia tăng tội phạm thù hận. Những số liệu này là thật.
🔊 Play
We don’t sugarcoat anything about the hard work that is involved.
Chúng tôi không tô hồng chút vào về công việc nặng nhọc mà chúng ta cần làm.
🔊 Play
She has very strong opinions, and she doesn’t try to sugarcoat them.
Cô ấy nêu quan điểm rất mạnh mẽ, và cô ấy không tìm cách làm chúng nhẹ đi.
Hình ảnh:
Thành ngữ này gợi hình ảnh phủ lớp áo đường lên cái gì đó, thường là khó, để nó có vẻ dịu hơn.
Thành ngữ so sánh:
whitewash: che dấu cái gì không tốt (nghĩa đen: sơn trắng phủ lên trên – để che dấu)
Cách dùng:
Ngữ cảnh:
Có thể dùng trong mọi ngữ cảnh.
Thường dùng cho việc, sự việc khó khăn, khó chịu, xấu… với ý: “bọc đường” để chúng dịu bớt đi.
Cấu trúc:
Dùng như một động từ bình thường (sugarcoat something)
Chính tả:
Các từ điển lớn cũng không thống nhất. Oxford thì có gạch nối, Cambridge và Merriam-Webester thì viết liền (nhưng không thấy dạng viết rời). Vì vậy, các bạn có thể tùy chọn dùng dạng có gạch nối (sugar-coat) hoặc dạng viết liền (sugarcoat).
LUYỆN PHÁT ÂM:
Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu.
Phương pháp luyện tập:
- nghe câu mẫu do người bản xứ phát âm, tập nói theo,
- ghi lại phát âm của mình,
- nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫu
- lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục.
LƯU Ý:
- Thời gian ghi âm: Không hạn chế
- Thiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhất
- Trình duyệt web: Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi âm.
- Địa điểm thực hành: Nên yên tĩnh để tránh tạp âm
🔊 Play
sugarcoat
🔊 Play
There was no way to sugarcoat the bad news.
sugarcoat
BẮT ĐẦU GHI ÂM:
Gợi ý các bước luyện phát âm:
- Bước 1: Bấm vào đây để mở cửa sổ ghi âm trong một Tab mới. Trong cửa sổ ghi âm, bấm nút Record để bắt đầu quá trình ghi âm
- Bước 2: Quay lại cửa sổ này, bấm nghe câu mẫu, tập nói theo từng câu mẫu cho tới khi thuần thục.
- Bước 3: Quay lại cửa sổ ghi âm, bấm Done để kết thúc quá trình ghi. Bấm Play back để nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu, Retry để làm một bản ghi mới
- Bấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy (nếu bạn thích)
- Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ
THỬ XEM BẠN CÓ NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG:
GRADED QUIZINSTRUCTIONS:
Idioms to use:
- SPILL THE BEANS
- SPREAD YOURSELF TOO THIN
- TAKE WITH A GRAIN OF SALT
- STRAIGHT FROM THE HORSE’S MOUTH
- SUGARCOAT
Number of questions: 10
Time limit: No
Earned points: Yes (if you’re logged in). You will earn 8 points to your balance if you PASS the quiz (answering at least 80% of the questions correctly). You will earn another 2 points if you COMPLETE the quiz (answering 100% questions correctly).
Have fun!
Time limit: 0Quiz Summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You must first complete the following:
Results
Quiz complete. Results are being recorded.
Results
0 of 10 questions answered correctly
You have reached 0 of 0 point(s), (0)
| Average score |
| Your score |
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
BÀI LIÊN QUAN
DEER IN THE HEADLIGHTS nghĩa là gì? Câu trả lời có trong bài này. Có ví dụ, giải thích và cách dùng chi tiết, bài tập áp dụng. Rất hay ...
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: A CAN OF WORMS; OPEN A CAN OF WORMS. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...
THAT SHIP HAS SAILED nghĩa là gì? Câu trả lời có ở đây. Có ví dụ và giải thích chi tiết, có hướng dẫn cách dùng, luyện phát âm, bài tập ...
HANKY PANKY nghĩa là gì? Trò chim chuột, trò đùa tai quái, hành vi mờ ám tiếng anh là gì? Câu trả lời có ở bài này. Có ví dụ, bài tập phát âm, bài tập thực hành ...
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: GET HOLD OF ONESELF. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...
A PENNY-PINCHER nghĩa là gì? Câu trả lời có ở đây. Có ví dụ, giải thích chi tiết, hướng dẫn sử dụng, luyện phát âm, bài tập thực hành ... more... Từ khóa » Sugarcoat Nghĩa Là Gì
-
Sugar-coat Là Gì? - Axcela
-
Ý Nghĩa Của Sugarcoat Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Sugar-coat - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sugar-coat Là Gì, Nghĩa Của Từ Sugar-coat | Từ điển Anh - Việt
-
"sugar Coat" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Nghĩa Của Từ Sugar-coat - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "sugar-coat" - Là Gì?
-
"Sugarcoat The Pill" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Sugar-coat
-
Sugarcoat Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ: Sugar-coat
-
Sugar-coat Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Sugarcoat - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Sugar-coat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số