Suggest - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
suggest
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Anh
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Ngoại động từ
- 1.2.1 Chia động từ
- 1.3 Tham khảo
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /səɡ.ˈdʒɛst/
| [səɡ.ˈdʒɛst] |
Ngoại động từ
suggest ngoại động từ /səɡ.ˈdʒɛst/
- Gợi, làm nảy ra trong trí. an idea suggested itself to me — một ý nảy ra trong óc tôi
- Đề nghị. to suggest meeting — đề nghị họp
- Đưa ra giả thuyết là.
- (Pháp lý) Đề nghị thừa nhận là. I suggest that you were aware of what was happening — tôi đề nghị ông hãy thừa nhận là ông biết chuyện xảy ra
Chia động từ
suggest| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to suggest | |||||
| Phân từ hiện tại | suggesting | |||||
| Phân từ quá khứ | suggested | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | suggest | suggest hoặc suggestest¹ | suggests hoặc suggesteth¹ | suggest | suggest | suggest |
| Quá khứ | suggested | suggested hoặc suggestedst¹ | suggested | suggested | suggested | suggested |
| Tương lai | will/shall² suggest | will/shall suggest hoặc wilt/shalt¹ suggest | will/shall suggest | will/shall suggest | will/shall suggest | will/shall suggest |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | suggest | suggest hoặc suggestest¹ | suggest | suggest | suggest | suggest |
| Quá khứ | suggested | suggested | suggested | suggested | suggested | suggested |
| Tương lai | were to suggest hoặc should suggest | were to suggest hoặc should suggest | were to suggest hoặc should suggest | were to suggest hoặc should suggest | were to suggest hoặc should suggest | were to suggest hoặc should suggest |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | suggest | — | let’s suggest | suggest | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “suggest”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Suggest Dịch Là Gì
-
SUGGEST - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Suggest - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Suggest | Vietnamese Translation
-
Ý Nghĩa Của Suggest Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Suggest«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Suggest Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
SUGGEST Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Suggest Là Gì
-
Suggest Là Gì ý Nghĩa Suggest Nghĩa Là Gì - Bình Dương
-
Cấu Trúc Suggest Là Gì - Định Nghĩa Của Từ ... - Mister
-
Suggest
-
Cấu Trúc Suggest Trong Tiếng Anh: Công Thức, Cách Dùng Và Bài Tập ...
-
Suggest Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Suggest Là Gì?