Sum Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ sum tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | sum (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sumBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sum tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sum trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sum tiếng Anh nghĩa là gì.
sum /sʌm/* danh từ- tổng số; (toán) tổng=the sum of two and three is five+ tổng của hai và ba là năm- số tiền=a round sum+ một số tiền đáng kể- nội dung tổng quát=the sum and substance of his objections is this+ nội dung tổng quát và thực chất những lời phản đối của anh ta là điều này- bài toán số học=to be good at sums+ giỏi toán!in sum- nói tóm lại* ngoại động từ- cộng- phát biểu ý kiến về tính nết (của ai)* nội động từ- cộng lại!to sum up- tóm tắt, tổng kết (ý kiến...)- kết luận (một vụ kiện)sum- tổng- s. of angles tổng các góc - s. of complex numbers tổng các số phức - s. of directed line segments tổng các đoạn thẳng- s. of like powers tổng của các số có luỹ thừa giống nhau- s. of matrices tổng các ma trận- s. of real numbers tổng các số thực- s. of mixed numbers tổng các số hỗn hợp- s. of irrational numbers tổng các số vô tỷ - s. of sets tổng các tập hợp- s. of vectors tổng các vectơ- algebraic s. tổng đại số- arithmetic s. tổng số học- cardinal s. tổng bản số- cofibered s. tổng đối thớ- cosine s. tổng cosin- direct s. tổng trực tiếp- discrere direct s. (đại số) tổng trực tiếp [rời rạc, yếu]- ideal s. (đại số) tổng iđêan- lattice s. (vật lí) tổng mạng- logical s. (logic học) tổng logic- log-exponential s. (giải tích) tổng số mũ lôga- partial s. tổng riêng- trigonometric s. tổng lượng giác- vector s. tổng vectơ
Thuật ngữ liên quan tới sum
- revulsion tiếng Anh là gì?
- discontinuous tiếng Anh là gì?
- vitiation tiếng Anh là gì?
- holdings tiếng Anh là gì?
- rums tiếng Anh là gì?
- affiance tiếng Anh là gì?
- anomal tiếng Anh là gì?
- runabout tiếng Anh là gì?
- DAC (Data Acquisition and Control) tiếng Anh là gì?
- iodize tiếng Anh là gì?
- steam-port tiếng Anh là gì?
- Population policy tiếng Anh là gì?
- reptile tiếng Anh là gì?
- finite difference method (FDM) tiếng Anh là gì?
- diatheses tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sum trong tiếng Anh
sum có nghĩa là: sum /sʌm/* danh từ- tổng số; (toán) tổng=the sum of two and three is five+ tổng của hai và ba là năm- số tiền=a round sum+ một số tiền đáng kể- nội dung tổng quát=the sum and substance of his objections is this+ nội dung tổng quát và thực chất những lời phản đối của anh ta là điều này- bài toán số học=to be good at sums+ giỏi toán!in sum- nói tóm lại* ngoại động từ- cộng- phát biểu ý kiến về tính nết (của ai)* nội động từ- cộng lại!to sum up- tóm tắt, tổng kết (ý kiến...)- kết luận (một vụ kiện)sum- tổng- s. of angles tổng các góc - s. of complex numbers tổng các số phức - s. of directed line segments tổng các đoạn thẳng- s. of like powers tổng của các số có luỹ thừa giống nhau- s. of matrices tổng các ma trận- s. of real numbers tổng các số thực- s. of mixed numbers tổng các số hỗn hợp- s. of irrational numbers tổng các số vô tỷ - s. of sets tổng các tập hợp- s. of vectors tổng các vectơ- algebraic s. tổng đại số- arithmetic s. tổng số học- cardinal s. tổng bản số- cofibered s. tổng đối thớ- cosine s. tổng cosin- direct s. tổng trực tiếp- discrere direct s. (đại số) tổng trực tiếp [rời rạc, yếu]- ideal s. (đại số) tổng iđêan- lattice s. (vật lí) tổng mạng- logical s. (logic học) tổng logic- log-exponential s. (giải tích) tổng số mũ lôga- partial s. tổng riêng- trigonometric s. tổng lượng giác- vector s. tổng vectơ
Đây là cách dùng sum tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sum tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sum /sʌm/* danh từ- tổng số tiếng Anh là gì? (toán) tổng=the sum of two and three is five+ tổng của hai và ba là năm- số tiền=a round sum+ một số tiền đáng kể- nội dung tổng quát=the sum and substance of his objections is this+ nội dung tổng quát và thực chất những lời phản đối của anh ta là điều này- bài toán số học=to be good at sums+ giỏi toán!in sum- nói tóm lại* ngoại động từ- cộng- phát biểu ý kiến về tính nết (của ai)* nội động từ- cộng lại!to sum up- tóm tắt tiếng Anh là gì? tổng kết (ý kiến...)- kết luận (một vụ kiện)sum- tổng- s. of angles tổng các góc - s. of complex numbers tổng các số phức - s. of directed line segments tổng các đoạn thẳng- s. of like powers tổng của các số có luỹ thừa giống nhau- s. of matrices tổng các ma trận- s. of real numbers tổng các số thực- s. of mixed numbers tổng các số hỗn hợp- s. of irrational numbers tổng các số vô tỷ - s. of sets tổng các tập hợp- s. of vectors tổng các vectơ- algebraic s. tổng đại số- arithmetic s. tổng số học- cardinal s. tổng bản số- cofibered s. tổng đối thớ- cosine s. tổng cosin- direct s. tổng trực tiếp- discrere direct s. (đại số) tổng trực tiếp [rời rạc tiếng Anh là gì? yếu]- ideal s. (đại số) tổng iđêan- lattice s. (vật lí) tổng mạng- logical s. (logic học) tổng logic- log-exponential s. (giải tích) tổng số mũ lôga- partial s. tổng riêng- trigonometric s. tổng lượng giác- vector s. tổng vectơ
Từ khóa » Sum Là J
-
Hàm SUM - Microsoft Support
-
Nghĩa Của Từ Sum - Từ điển Anh - Việt
-
"sum" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sum Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Sum Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SUM Là Gì? -định Nghĩa SUM | Viết Tắt Finder
-
Sum Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
SUM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Sum, Từ Sum Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Cách Dùng Hàm SUM Trong Excel để Tính Tổng
-
SUM LÀ GÌ - Triple Hearts
-
THE SUM OF ALL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Cách Sử Dụng Hàm SUM để Tính Tổng Trong Excel
-
Tổng Hợp Các Hàm Cơ Bản Trong Excel Thường được Sử Dụng
-
Hàm Sum Trong Excel Là Gì? Cách Sử Dụng Hàm Sum Excel
sum (phát âm có thể chưa chuẩn)