Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'sump pit' trong tiếng Việt. sump pit là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Sump pit là gì: hầm tháo nước bẩn, hố tiêu nước (nhờ nước ngấm dần qua đất), giếng dầu,
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sump pit trong Từ điển Anh - Việt @Chuyên ngành kỹ thuật -giếng dầu @Lĩnh vực: hóa học & vật liệu -hầm tháo nước bẩn @Lĩnh vực: xây dựng -hố ...
Xem chi tiết »
hầm tháo nước bẩn, hố tiêu nước (nhờ nước ngấm dần qua đất), giếng dầu,
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · sump ý nghĩa, định nghĩa, sump là gì: 1. a hole or container, especially in the lower part of an engine, into which a liquid that is not…
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Phát âm của sump. Cách phát âm sump trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... Định nghĩa của sump là gì?
Xem chi tiết »
Translations in context of "SUMP PUMP" in english-vietnamese. HERE are many translated example ... đó là lý do tại sao nó được gọi là máy bơm bể phốt.
Xem chi tiết »
UK English definition of SUMP PIT along with additional meanings, ... A pit or hole used to collect water or other liquids; (now) especially one dug beneath ... Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
sump pump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sump pump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sump pump.
Xem chi tiết »
sump trong tiếng anh là gì? ... Sump có nghĩa là Cacte dầu ở dưới động cơ. ... Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Sump / Cacte dầu ở ...
Xem chi tiết »
28 thg 12, 2013 · Sewerage : Hệ thống cống. Sewer appurtenances : Cấu kiện kèm theo ống. Sewer pipe : Ống cống. Catch pit : Hố ga. Sump : Hố nước thải.
Xem chi tiết »
SP có nghĩa là gì? SP là viết tắt của Máy bơm thùng đựng nước thải. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản ...
Xem chi tiết »
Ngoài ra, những từ còn được sử dụng với nghĩa tổng hợp bao gồm: general, collect, sump up, resultant, composite, summarize… Trong đó, sump up và summarize rất ...
Xem chi tiết »
Main valve – Van chính · Main pump with motor – Máy bơm chính có động cơ · Manhole – Cửa thăm dùng phục vụ công tác sửa chữa bảo trì · Manostat, a swiching device ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 9/10 (5.239) Tên kỹ thuật (Tiếng Anh – Tiếng Việt) của các phụ kiện ống PP-R ... bucket valve : van pit tông; butterfly valve : van bớm; van tiết lưu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sump Pit Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sump pit tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu