Trong số các hình khác: Liệu ta có thể ghép sụn vào những vị trí chấn thương không? ↔ Can you implant cartilage into areas of trauma? . sụn. noun ...
Xem chi tiết »
These abnormalities include degeneration of cartilage and hypertrophic bone changes, which can lead to pain, swelling and loss of function. more_vert.
Xem chi tiết »
sụn bán nguyệt: semilunar cartilage · sụn đàn hồi: elastic cartilage · sụn giáp: thyroid cartilage · sụn hình kiếm: ensiform cartilage · sụn ống tai: cartilage of ...
Xem chi tiết »
sụn xương sườn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sụn xương sườn sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Sụn bao gồm các tế bào gọi là chondrocytes tạo ra vật liệu sụn trong cơ thể rất giàu protein và sợi elastin. Cartilage ...
Xem chi tiết »
Collagen Type II protein makes up the fluids and function in the cartilage and joints.
Xem chi tiết »
cartilage ý nghĩa, định nghĩa, cartilage là gì: 1. (a piece of) a type of strong tissue found in humans in the joints (= places where two bones are…
Xem chi tiết »
Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. miles · real · eye · hạng 495: sun, cut · everything · six. Cách phát âm ...
Xem chi tiết »
Sụn là mô liên kết mềm dẻo được tìm thấy ở nhiều nơi trong cơ thể người và các động vật khác, có trong khớp giữa các xương, khung sườn lồng ngực, vành tai, ...
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2021 · pork cartilage /pɔːk ˈkɑːtɪlɪʤ/ sụn heo ... inner fillet /ˈɪnə ˈfɪlɪt/ thăn trong ... Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người.
Xem chi tiết »
Sụn trong khớp gối đó là: medial meniscus of knee joint. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Chức năng của sụn là gì? Sụn phục vụ các mục đích khác nhau tùy thuộc vào loại và vị trí của nó trong cơ thể. Sụn tạo hình dạng cho các cơ quan như sụn ...
Xem chi tiết »
2. Viêm sụn bào. Chondrocytoma. 3. Đầu tiên, là sụn. First, the cartilage. 4. Sụn, lá lách, gan.
Xem chi tiết »
12 thg 10, 2020 · Nó hình thành trong mô dưới sụn, là mô liên kết cứng giữa xương của bạn. khoi u xuong sun ac tinh. Hình ảnh một khối u sarcoma sụn (ung thư sụn) ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, có một cách để dễ ghi nhớ phân loại là dùng từ SALTR: Salter I: S = Straight (đường gãy đi thẳng ngang qua tấm tăng trưởng).
Xem chi tiết »
Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải ...
Xem chi tiết »
28 thg 10, 2019 · Disc Protrusion – Đĩa lồi; Spinal cord – Tủy sống; Nerve root – Rễ thần kinh; Herniated disc at lumbar segment 4 and 5 – Thoát vị tại cột sống ...
Xem chi tiết »
to hold a candle to the sun: Đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa). to make hay while the sun shines: Xem hay. a place in the sun: Địa vị tốt trong xã hội.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Sụn Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sụn trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu