SUN VISOR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
SUN VISOR Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['sʌndei 'vaizər]sun visor
['sʌndei 'vaizər] tấm che nắng
sun visorsunshadesmặt trời visorsun visor
{-}
Phong cách/chủ đề:
Dưới tấm che nắng.The sun visor on your car doesn't help.
Tấm che nắng trên xe hơi chẳng có công dụng gì cả.Car Window Sun Visor.
Cửa sổ xe hơi Sun Visor.Front sun visors with illuminated vanity mirrors with extension.
Tấm chắn nắng trước với gương trang điểm được chiếu sáng cùng phần mở rộng.Hair pin PVC sun visor.
Chân tóc PVC che nắng.I put the ticket in my sun visor, parked the truck in the garage, and slept great that night.
Tôi đặt vé sổ xố miền nam vào tấm che nắng, đỗ xe tải trong ga- ra và ngủ rất ngon vào tối hôm đó.Your car includes a sun visor.
Bao gồm xe sun visor.I pulled down the sun visor and opened the mirror.
Tôi kéo tấm che nắng xuống và mở gương ra.You can fold it towards the sun visor.
Có thể thu vào mặt trời visor.Bosch's new car sun visor uses AI to track your face.
Tấm che nắng xe mới của Bosch sử dụng AI để theo dõi khuôn mặt của bạn.Dean adjusted the sun visor.
Dean chỉnh tấm che nắng.I have the sun visor down, so you can't see my face, and that means it could be anybody in there.
Lúc đó tôi có mang chiếc nón che mặt trời, nên không ai thấy được mặt của tôi, nghĩa là đó có thể là bất cứ ai.".Sports Cap Type: Sun visor cap.
Loại mũ thể thao: Mũ che nắng.The hunter likes to climb into the cars under the control panels or on the sun visors.
Người thợ săn thích leo lên những chiếc xe dưới tấm điều khiển hoặc trên tấm che nắng.Sunglasses, also known as sun visors, for shade purposes.
Sunglasses, còn được gọi là kính che mặt trời, cho mục đích che bóng.When the eaves of the roof or sun visor.
Khi mái hiên của mái nhà hay tấm che CN.The photo shows summer hats, like straw hats and sun visors, but they also sell warm winter hats, such as knit caps.
Bức ảnh cho thấy những chiếc mũ mùa hè,như mũ rơm và tấm che nắng, nhưng họ cũng bán những chiếc mũ mùa đông ấm áp, chẳng hạn như mũ len.Car saets cat interiors foor, foot pad, sun visor.
Car saets cat nội thất foor, pad chân, tấm che nắng.Darkness: The sun visors can filter the sun's rays so that the room can be darkened without sacrificing the view.
Bóng tối: Các tấm che nắng có thể lọc các tia sáng của mặt trời sao cho căn phòng có thể bị tối đi mà không làm mất tầm nhìn của bạn.Car seats, car interiors, foot pad, sun visor material;
Ghế xe, nội thất xe, chân pad, mặt trời visor vật chất;Sun visors will become a thing of the past, with smart glass allowing us to control the amount of entering daylight at the touch of a button.
Tấm che nắng sẽ trở thành quá khứ, với kính thông minh cho phép chúng ta kiểm soát lượng ánh sáng chiếu vào ban ngày chỉ bằng một nút bấm.This is really useful for those who don't know where to put their glasses in the car-put them on the sun visor.
Sẽ rất hữu ích với người không biết nên để kính râm chỗ nào trên xe-đó là trên tấm che nắng.We discovered early in the development that users adjust their traditional sun visors to always cast a shadow on their own eyes.
Chúng tôi nhận thấy rằng người dùng thường xuyên điều chỉnh tấm che nắng truyền thống của họ để luôn tạo bóng trên mắt họ.But when Dougless glanced up,she saw Gloria smirking at her in the makeup mirror on the sun visor.
Nhưng khi Dougless liếc lên, cô thấyGloria đang cười mỉa mai với cô qua chiếc gương trang điểm gắn trên tấm chắn che nắng của ô tô.The new MercedesGLE integrates the function of interior lights into the sun visor to prevent drowsiness and helps the driver be more alert.
Mercedes GLE mớitích hợp chức năng đèn nội thất vào tấm chắn nắng để chống buồn ngủ và giúp người lái tỉnh táo hơn.Ahead of the 2020 Consumer Electronics Show in Las Vegas, Bosch unveiled this week its Virtual Visortechnology that could finally change the way sun visors work after 95 years.
Trước thềm Triển lãm Điện tử tiêu dùng năm 2020( CES 2020) tại Las Vegas, Bosch đã tiết lộ trong tuần này công nghệVirtual Visor cuối cùng có thể thay đổi cách thức hoạt động của tấm che nắng sau 95 năm.Cabin A7-P, with one sleeper and two seats, double arm windscreen wiper system with three speeds, damped adjustable driver's seat, with heating and ventilating system,exterior sun visor, safety belts, adjustable steering wheel, air horn, air conditioner, with transverse stabilizer, with four piont support floating suspension+shock absorber.
Cabin A7- P, với một người ngủ và hai chỗ ngồi, hệ thống gạt nước hai cánh tay với ba tốc độ, ghế lái điều chỉnh ẩm,với hệ thống sưởi và thông gió, tấm che nắng bên ngoài, dây an toàn, vô lăng điều chỉnh, còi hơi, điều hòa Bộ ổn định, với bốn piont hỗ trợ hệ thống treo nổi+ giảm xóc.Different kinds of Hats inspection stripe hat jacquard knitting hat Jacquard knitting cap knitting hat kids baseball cap sports cap bucket hat satin santa claus hat winter hat with fleece lining spandex beanie hatpirate hat Hair pin PVC sun visor….
Các loại khác nhau của Mũ kiểm tra: mũ sọc jacquard đan mũ Jacquard đan mũ đan mũ trẻ em mũ bóng chày mũ thể thao cái mũ rác rưởi satin santa claus hat mũ mùa đông với lớp lót lông cừu spandex beanie hat Mũcướp biển Chân tóc PVC che nắng nắp co….HW76 cabin, with one sleeper and two seats, 2-arm windscreen wiper system with three speeds, damped adjustable driver's seat, with heating and ventilating system,exterior sun visor, safety belts, adjustable steering wheel, air horn, air conditioner, with transverse stabilizer, with 4-point support fully floating suspension+ shock absorber.
Cabin HW76, với một người ngủ và hai chỗ ngồi, hệ thống gạt nước 2 cánh tay với ba tốc độ, ghế lái điều chỉnh ẩm,với hệ thống sưởi và thông gió, tấm che nắng bên ngoài, dây an toàn, vô lăng điều chỉnh, còi hơi, điều hòa không khí, với ngang Bộ ổn định, với hỗ trợ 4 điểm treo hoàn toàn nổi+ giảm xóc.When parking your car, hang the sarong in the inside of the windscreen,using the sun visors, to help keep the car cool.
Khi đỗ xe ô tô, treo nó lên bên trong kính chắn gió,sử dụng tấm che nắng sẽ giúp giữ cho xe mát. Kết quả: 30, Thời gian: 0.0322 ![]()
![]()
sun valleysun wheel

Tiếng anh-Tiếng việt
sun visor English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Sun visor trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Sun visor trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - parasol
- Người pháp - pare-soleil
- Tiếng đức - sonnenblende
- Thụy điển - solskydd
- Na uy - solskjerm
- Hà lan - zonneklep
- Tiếng ả rập - حاجب الشمس
- Tiếng nhật - サンバイザー
- Tiếng slovenian - senčnik
- Người hy lạp - αλεξήλιο
- Người hungary - napellenző
- Tiếng slovak - slnečná clona
- Người ăn chay trường - сенник
- Tiếng rumani - parasolar
- Người ý - visiera parasole
- Tiếng croatia - sjenila
- Tiếng indonesia - pelindung matahari
- Séc - sluneční clona
- Tiếng nga - солнцезащитный козырек
- Hàn quốc - 차양판
- Đánh bóng - słońce przyłbica
- Bồ đào nha - pala de sol
Từng chữ dịch
sunmặt trờiánh nắng mặt trờisundanh từsunnắngvisordanh từvisorvisortấm chetấm che mặttấm chắntấm kínhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Sun Visor Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Sun Visor Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Sun Visor - Từ điển Số
-
'sun Visor' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Main Sun Visor - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Sun Visor
-
"visor" Là Gì? Nghĩa Của Từ Visor Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "main Sun Visor" - Là Gì?
-
Main Sun Visor
-
Sun Visor Retaining Clip - Từ điển Số - Vĩnh Long Online
-
Sunshade - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Sunshade Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Sunshade Nghĩa Là Gì?