Súng Ba Dô Ca Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. súng ba dô ca
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

súng ba dô ca tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ súng ba dô ca trong tiếng Trung và cách phát âm súng ba dô ca tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ súng ba dô ca tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm súng ba dô ca tiếng Trung súng ba dô ca (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm súng ba dô ca tiếng Trung 火箭筒 《单人使用的发射火箭弹的轻型武器, 圆筒形。装有红外线瞄准镜, 发射时无后坐力, 用于摧毁近距离的装甲目标和坚固工事。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
火箭筒 《单人使用的发射火箭弹的轻型武器, 圆筒形。装有红外线瞄准镜, 发射时无后坐力, 用于摧毁近距离的装甲目标和坚固工事。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ súng ba dô ca hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • trốn khỏi tiếng Trung là gì?
  • buôn danh bán tiếng tiếng Trung là gì?
  • ăn ít ngon nhiều tiếng Trung là gì?
  • phá ghềnh tiếng Trung là gì?
  • vẽ vật thực tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của súng ba dô ca trong tiếng Trung

火箭筒 《单人使用的发射火箭弹的轻型武器, 圆筒形。装有红外线瞄准镜, 发射时无后坐力, 用于摧毁近距离的装甲目标和坚固工事。》

Đây là cách dùng súng ba dô ca tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ súng ba dô ca tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 火箭筒 《单人使用的发射火箭弹的轻型武器, 圆筒形。装有红外线瞄准镜, 发射时无后坐力, 用于摧毁近距离的装甲目标和坚固工事。》

Từ điển Việt Trung

  • cui tiếng Trung là gì?
  • cua bể tiếng Trung là gì?
  • túp lều tiếng Trung là gì?
  • cờ im trống lặng tiếng Trung là gì?
  • phủi tiếng Trung là gì?
  • máy tiết nước chân không tiếng Trung là gì?
  • vật tổ tiếng Trung là gì?
  • tình huống tiếng Trung là gì?
  • ruột chăn bông tiếng Trung là gì?
  • thị chính tiếng Trung là gì?
  • tuần trăng mật tiếng Trung là gì?
  • cuống hoa tiếng Trung là gì?
  • thánh tích tiếng Trung là gì?
  • đèn chiếu phản truyền tiếng Trung là gì?
  • xem như người ngoài tiếng Trung là gì?
  • hình mẫu tiếng Trung là gì?
  • tâm đầu hợp ý tiếng Trung là gì?
  • tã bọc tiếng Trung là gì?
  • dịp may tiếng Trung là gì?
  • bức vua thoái vị tiếng Trung là gì?
  • con cồ cộ tiếng Trung là gì?
  • toán tử and tiếng Trung là gì?
  • lưu ký tiếng Trung là gì?
  • phiếu xuất xưởng tiếng Trung là gì?
  • dang dở tiếng Trung là gì?
  • kiêm tiếng Trung là gì?
  • cơ giới hóa nông nghiệp tiếng Trung là gì?
  • cánh họ tiếng Trung là gì?
  • hợp lưu tiếng Trung là gì?
  • thùng tưới tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Hình ảnh Súng Ba-dô-ca