sùng bái bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'sùng bái' translations into English. Look through examples of sùng bái translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
sùng bái trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to adore; to revere; to worship ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. to revere, to worship ; Từ điển Việt ...
Xem chi tiết »
Animals can be deified and worshipped or be cast in the part of a trickster such as the raven or coyote. ... And although he was deified, his reign was short.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sùng bái trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @sùng bái * verb - to revere, to worship.
Xem chi tiết »
Nhưng một tay súng trẻ được biết dưới tên Nobody sùng bái ông và muốn nhìn thấy ông rút lui bằng một trận chiến vẻ vang. But a young gunfighter known only ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sùng bái' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong gì
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sùng bái' trong tiếng Anh. sùng bái là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Sùng bái cá nhân chỉ việc tôn sùng một người nào đó thông qua các phương tiện ... trong ngành giải trí ngày nay, chỉ có khác biệt là những người nổi tiếng ...
Xem chi tiết »
26 thg 1, 2020 · "'The' thực sự vượt xa bất cứ từ ngữ nào khác," Jonathan Culpeper, giáo sư ngôn ngữ học tại Đại học Lancaster, nói. Nhưng tại sao lại như vậy?
Xem chi tiết »
Tôn trọng lắm. Đừng sùng bái những cái không đáng sùng bái một chút nào (Phạm Văn Đồng): Sự sùng bái anh hùng vẫn có một căn bản ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · idolatrous ý nghĩa, định nghĩa, idolatrous là gì: 1. relating to the ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) ... có tính chất sùng bái…
Xem chi tiết »
동사 tôn thờ, kính trọng. 2. 동사 sùng bái, tôn sùng. [숭배하다]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 지상주의. Từ điển mở. chủ nghĩa tôn sừng, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sùng Bái Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sùng bái trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu