Súng đạn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- súng đạn
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
súng đạn tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ súng đạn trong tiếng Trung và cách phát âm súng đạn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ súng đạn tiếng Trung nghĩa là gì.
súng đạn (phát âm có thể chưa chuẩn)
弹 《枪弹; 炮弹; 炸弹。》火器 《利用炸药等的爆炸或燃烧性能起破坏作用的武器, 如枪、炮、火箭筒、手榴弹等。》军火 《武器和弹药的总称。》炮子儿 《枪弹; 枪子儿。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 弹 《枪弹; 炮弹; 炸弹。》火器 《利用炸药等的爆炸或燃烧性能起破坏作用的武器, 如枪、炮、火箭筒、手榴弹等。》军火 《武器和弹药的总称。》炮子儿 《枪弹; 枪子儿。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ súng đạn hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- người bơi chèo tiếng Trung là gì?
- rượu cẩm tiếng Trung là gì?
- mánh khoé cũ tiếng Trung là gì?
- cốc phong tiếng Trung là gì?
- bụi rậm tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của súng đạn trong tiếng Trung
弹 《枪弹; 炮弹; 炸弹。》火器 《利用炸药等的爆炸或燃烧性能起破坏作用的武器, 如枪、炮、火箭筒、手榴弹等。》军火 《武器和弹药的总称。》炮子儿 《枪弹; 枪子儿。》
Đây là cách dùng súng đạn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ súng đạn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 弹 《枪弹; 炮弹; 炸弹。》火器 《利用炸药等的爆炸或燃烧性能起破坏作用的武器, 如枪、炮、火箭筒、手榴弹等。》军火 《武器和弹药的总称。》炮子儿 《枪弹; 枪子儿。》Từ điển Việt Trung
- hoán cải tiếng Trung là gì?
- mỏ cặp êtô tiếng Trung là gì?
- lật mặt như cắt tiếng Trung là gì?
- váy liền áo hở ngực tiếng Trung là gì?
- khẩn thiết xin tiếng Trung là gì?
- thế đợ tiếng Trung là gì?
- phá hoại môi trường chung tiếng Trung là gì?
- đường gió ngược tiếng Trung là gì?
- chân trắng tiếng Trung là gì?
- phương pháp sáng tác tiếng Trung là gì?
- phô phong tiếng Trung là gì?
- mẹ già này tiếng Trung là gì?
- mây mưa tiếng Trung là gì?
- phiền toái tiếng Trung là gì?
- kháng hôn tiếng Trung là gì?
- chuyển chỗ tiếng Trung là gì?
- bên tám lạng đàng nửa cân tiếng Trung là gì?
- chính cuộc tiếng Trung là gì?
- binh nghiệp tiếng Trung là gì?
- hương thân tiếng Trung là gì?
- tơ nhện tiếng Trung là gì?
- lót lòng tiếng Trung là gì?
- lảng xẹt tiếng Trung là gì?
- vân hương tiếng Trung là gì?
- bé xé ra to tiếng Trung là gì?
- gởi lời hỏi thăm tiếng Trung là gì?
- căn cước tiếng Trung là gì?
- vào chỗ tiếng Trung là gì?
- thắng địch trong buổi tiệc tiếng Trung là gì?
- kính lọc màu tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Súng đạn Có Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Súng đạn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "súng đạn" - Là Gì?
-
Súng đạn Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Súng đạn Bằng Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Súng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đạn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sẽ Ra Sao Nếu Thế Giới Không Còn Súng đạn? - BBC News Tiếng Việt
-
Vì Sao Nước Mỹ Cần Siết Chặt Hơn Nữa Sở Hữu Súng đạn?
-
Súng đạn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
[PDF] VUI LÒNG ĐIỀN VÀO PHIÊN BẢN TIẾNG ANH CỦA MẪU NÀY
-
Dấu Vết Súng đạn được Thu Thập Như Thế Nào Trong Quá Trình điều Tra ...
-
Tổng Hợp Tất Cả 6 Loại Súng Và Vũ Khí Khác Trong Pubg Mobile
-
Báo Mỹ: Quốc Hội Bất đồng Sâu Sắc Về Kiểm Soát Súng đạn | Châu Mỹ
-
Về Súng đạn Vũ Khí Và Chủ Nghĩa Hòa Bình | Ron Rolheiser
-
Nằm Mơ Thấy Súng đạn Có ý Nghĩa Như Thế Nào? - Tử Vi Khoa Học
-
Ác Mộng Súng đạn Trên đường Phố Ấn Độ - Công An Nhân Dân