Sùng đạo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sṳŋ˨˩ ɗa̰ːʔw˨˩ | ʂuŋ˧˧ ɗa̰ːw˨˨ | ʂuŋ˨˩ ɗaːw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂuŋ˧˧ ɗaːw˨˨ | ʂuŋ˧˧ ɗa̰ːw˨˨ |
Tính từ
[sửa]sùng đạo
- Mê theo một tôn giáo.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sùng đạo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Sùng đạo
-
Nghĩa Của Từ Sùng đạo - Từ điển Việt
-
Sùng đạo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'sùng đạo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "sùng đạo" - Là Gì?
-
Sùng đạo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Sùng đạo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
SÙNG ĐẠO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lòng Sùng ðạo Và Những Tôn Sùng
-
Sợ Sệt Ngụy Trang Bằng Lòng Sùng đạo | Ron Rolheiser
-
NGƯỜI SÙNG ĐẠO? - Hướng Đi Ministries
-
[PDF] Rollo “Sùng Đạo”
-
Sùng đạo In English