• Súng Phun Lửa, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "súng phun lửa" thành Tiếng Anh

flamethrower, flame-projector, flamer-thrower là các bản dịch hàng đầu của "súng phun lửa" thành Tiếng Anh.

súng phun lửa + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • flamethrower

    noun

    device that projects a flame

    Anh da đen cầm súng phun lửa đây, giống y xì những gì chúng mày ngờ tới!

    A black man just came in with a flamethrower, just like you always knew would happen!

    en.wiktionary.org
  • flame-projector

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • flamer-thrower

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • flammenwerfer

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " súng phun lửa " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Súng phun lửa + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • flamethrower

    noun

    mechanical incendiary device designed to project a long controllable stream of fire

    Họ gọi nó là Súng phun lửa, nhưng thật ra nó không tệ dữ vậy.

    The boys called it the Flamethrower, but it wasn't really that bad.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "súng phun lửa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Súng đánh Lửa Tiếng Anh Là Gì