29 thg 8, 2014 · Ví dụ: bị đau đầu 頭が痛い (atama ga itai); Khi bị sưng: [bộ phận thân thể] が腫れる (ga hareru) Ví dụ: sưng đầu gối: 膝が腫れる (hiza ga ...
Xem chi tiết »
症状(しょうじょう) :Triệu chứng · 熱がある(ねつがある) :Bị sốt · 鼻水が出る(はなみずがでる) :Sổ mũi · 鼻がつまる(はながつまる) :Ngạt mũi · かゆい :Ngứa ...
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ sưng lên, làm lại, khuyến mại tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi にほんご とは 意味 từ điển ...
Xem chi tiết »
26 thg 3, 2020 · Hãy tham khảo bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến da liễu và ... Tiếng Nhật, Nghĩa tiếng Việt ... 腫れる(はれる), Sưng tấy.
Xem chi tiết »
sự sưng tấy/ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sự sưng tấy/ (có phát âm) trong tiếng ...
Xem chi tiết »
sự sưng tấy trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sự sưng tấy (có phát âm) trong tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cục sưng tấy trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ...
Xem chi tiết »
腫大 | しゅだい | shudai :sưng, tấy. Xem thêm các ví dụ về しゅだい trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và học ngữ ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2020 · Học tiếng Nhật: 5 từ tượng thanh – tượng hình miêu tả trạng thái cơ thể 1. ... Nghĩa: amidan bị sưng/tấy. 6. 寒気がする. Đọc: samuke ga suru.
Xem chi tiết »
Tự học tiếng Nhật: tổng hợp từ vựng liên quan đến mắt ... めがむくむ (me ga mukumu): Sưng mắt ... 結膜炎(けつまくえん): Bệnh sưng võng mạc, viêm kết mạc.
Xem chi tiết »
Vậy trong tiếng Nhật các bệnh này được dịch ra như thế nào? ... 結膜炎(けつまくえん): Bệnh sưng võng mạc, viêm kết mạc; 網膜出血(もうまくしゅっけつ): Xuất ...
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2021 · Mụn nhọt tiếng Nhật là 嚢胞, là tình trạng viêm nhiễm da do hoạt động quá mức của tuyến bã nhờn, ... 腫れる(はれる): sưng tấy.
Xem chi tiết »
4 thg 6, 2015 · Khi bị đau: [bộ phận thận thể] が痛い (ga itai) Ví dụ: bị đau đầu 頭が痛い (atama ga itai); Khi bị sưng: [bộ phận thân thể] が腫れる (ga hareru) ... Bị thiếu: tấy | Phải bao gồm: tấy
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Sưng Tấy Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề sưng tấy tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu