SỪNG TRÂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
SỪNG TRÂU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch sừng trâu
buffalo horn
sừng trâu
{-}
Phong cách/chủ đề:
Rhino's Horn'?Sản phẩm Sừng trâu.
Buffalo Horn products.Chế tác từ: Sừng trâu nước và bạc cao cấp 925.
Crafted with: Water buffalo horn and hand crafted Sterling silver.Seal: con dấu khắc vàhuy chương trên các vật liệu như sừng trâu, gỗ vv;
Seal: engraving seals and medal on materials such as buffalo horn, wood etc;Chế tác từ: Sừng trâu nước, hạt sơn mài, hạt kim loại vàng, dây da thật và tua rua.
Crafted with: Water buffalo horn, lacquer bead, golden metal bead, European leather and tassel.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từcon trâutrâu bò trâu nước thịt trâusữa trâuĐối với tôi,Camembert là càng nhiều là biểu tượng của nước Pháp như baguette và bánh sừng trâu.
For me,Camembert is as much a symbol of France as the baguette and croissant.Sừng trâu Cape thường phát triển và kết hợp lại với nhau, nhưng sừng trâu rừng hiếm khi như vậy.
Cape buffalo horns often grow and fuse together, but forest buffalo horns rarely fuse.Các sản phẩm tinh xảo nơi đây, như sơn mài thoát thai, chạmkhắc nút chai, lược sừng trâu và ô giấy( một hình thức nghệ thuật gần như đã bị mai một) có giá hợp lý và là những món quà lưu niệm tuyệt vời.
Its exquisite products, such as bodiless lacquerware,cork carvings, buffalo horn combs and paper umbrellas(an almost-extinct art form) are reasonably priced and make great souvenirs.Chiến thuật yêu thích của họ có tên là izimpondo zankomo( nghĩa là“ sừng trâu”), tức là dùng những chiến binh Zulu lớn tuổi hơn để trực tiếp tấn công đối phương trong khi những người trẻ hơn vòng sang hai cánh và tấn công.
Their favorite tactic was the izimpondo zankomo("horns of the buffalo"), where the older warriors of the Zulu force engaged the enemy from the front while the younger warriors circled around both flanks and attacked.Hơn 90% sừng tê giác đang được lưu hành là giả(phần lớn được lấy từ sừng trâu hoặc gỗ), nhưng tỷ lệ săn bắn vẫn tiếp tục tăng hàng năm,” được viết trong một tuyên bố chung của hai tổ chức nói trên.
More than 90% of'rhinohorns' in circulation are fake(mostly carved from buffalo horn or wood), but poaching rates continue to rise annually," the organizations wrote in a joint statement.Tác giả mệt mỏi quên nói những rủi ro của một conthú trưởng thành bị nghẹn sừng trâu, chết trong trận chiến với một thiếu niên tự hào hoặc chỉ rơi từ nhiễm trùng trong một năm đói.
The wily author forgets to tell what the risks of the matureking of beasts are to be choked with buffalo horns, die in a fight with a young pretender for a pride or just fall from the banal infection in a hungry year.Masutatsu Oyama, một võ sư chuyên về công phá người được biết đến với việc chặt gãy sừng trâu,[ 1] đã từng tập với những cây gỗ. Trong Karate, một thiết bị được gọi là makiwara được sử dụng; thiết bị này được thấy dùng phổ biến hơn bởi những võ sinh của các môn võ khác ngày nay.
Masutatsu Oyama, a famous breaker who was known for breaking the horns off bulls,[2] would use trees. In karate, a device called a makiwara is used; this device has found more popular use by practitioners of other martial arts today.Những con thú lạ rất lớn sẽ xuất hiện, nhìn hơi giống trâu nhưng có sừng dài( gia súc).
Huge, strange beasts would appear, looking somewhat like buffalo but with long horns(cattle).Đầu của con vật rất to,có hai sừng đen ngắn và trâu có một cái bướu lớn trên vai.
The animal's head is very large,with two short black horns, and buffalos possess a large hump on their shoulders.Ví dụ,sâu bướm Ceratophaga differella gặm keratin trong sừng của linh dương và trâu châu Phi, và ấu trùng của loài liên quan Ceratophaga vicinella ăn trên vỏ của rùa chết.
For example,caterpillars moth Ceratophaga vastella gnaw keratin in the horns of African antelopes and buffaloes, and larvae of the related species Ceratophaga vicinella feed on the shells of dead tortoises.Mô tả vậtlý Đặc trưng bởi kích thước và sừng độc đáo của chúng,trâu Cape, còn được gọi là trâu Nam Savanna, là loài lớn nhất trong bốn phân loài trâu châu Phi và lớn nhất trong số các loài trâu bò ở châu Phi.
Characterized by their size and unique horns, the Cape buffalo, also known as the Southern Savanna buffalo, is the largest of the four African buffalo subspecies, and the largest of all bovid species in Africa.Hãy cứu con khỏi họng sư tử, từ các sừng của trâu rừng!”( c. 21).
Save Me from the lion's mouth and from the horns of the wild oxen!"(v. 21).Hãy cứu tôi khỏi họng sư tử, Từ các sừng của trâu rừng, Chúa đã nhậm lời tôi.
Save me from the lion's mouth! Yes, from the horns of the wild oxen, you have answered me.Nếu đấu sừng chơi đùa, trâu có thể chà mặt và cơ thể đối phương trong suốt cuộc đấu sừng..
If the sparring is for play, the bull may rub his opponent's face and body during the sparring session.Sừng của Pelorovis antiquus cũng thật tuyệt vời nhưng giống như trong hình nhiều hơn những con trâu nước( Bubalus).
The horns of Pelorovis antiquus were also magnificent but resembled in shape more those of the water buffalo(Bubalus).Những con thú có sừng lớn được vẽ nguệch ngoạc trên tường là trâu lùn Anoa, một loài trâu nước chỉ có ở Sulawesi.
The large horned animals scrawled on the walls are anoa,a species of water buffalo found only on Sulawesi.Chúng ta sẽ có cơ hội nhìn thấy sói, sư tử núi,nai sừng tấm, tuần lộc, trâu và hơn 160 con gấu trong công viên động vật hoang dã rộng lớn này.
We will have an opportunity to see wolves, mountain lions, elk,reindeer, buffalos, and over 160 bears in this large wildlife park.Tuy nhiên, khi một con nghé mới sinh ra,ràng buộc kết thúc và trâu mẹ sẽ giữ con non lứa trước của nó tại đất trũng với những nhát húc sừng.
However, when a new calf isborn, the bonding ends and the mother will keep her previous offspring at bay with horn jabs.Truyền thuyết kể rằng đây là loài lai giữa dê và trâu, nhưng các nhà sinh vật học thống nhất rằng đây là loài họ hàng gần nhất của dê sừng đực bắc cực( Arctic Mush Ox).
Legend has it that the takin is a cross between a goat and a buffalo, but biologists agree that its nearest relative is the arctic musk ox.Bên cạnh 17 con tê giác một sừng còn có 1 con voi Ấn Độ, 112 con hươu vàng, 12 con nai, 7 con hươu đầm lầy, 2 con trâu nước, 18 con lợn rừng và 3 con nhím.
Besides 17 single-horned rhinos, there is an Indian elephant, 112 golden deer, 12 deer, 7 swamp deer, 2 water buffaloes, 18 wild boars and 3 porcupines.Kỳ lân trong huyền thoại và văn hóa châu Âu,mang hình dáng con ngựa trắng có một sừng trên trán hoặc có thể có 2 cánh, đôi khi còn được miêu tả là có chòm râu dê, đuôi sư tử, và bộ móng như trâu bò.
Unicorns in European myths and culture,shaped like white horses with a horn on the forehead or maybe two wings, sometimes described as having goatee, lion tail, and buffalo-like claws cow.Các nhà nhân giống ở Nam Phi là thị trường lớn nhất cho loại động vật này và sẵn sàng trả giácao kỷ lục cho bộ gen trâu bò mà họ tin có thể làm gia tăng kích thước cặp sừng của đàn gia súc".
Breeders in South Africa, the biggest market for such animals,are willing to pay record prices for the genes of buffaloes they believe can increase their herd's horn span, which is desirable to hunters[sic][2].Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 27, Thời gian: 0.0216 ![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
sừng trâu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Sừng trâu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Ecclesiastic
- Colloquial
- Computer
Từng chữ dịch
sừngdanh từhornhornetkeratinhornssừngtính từhornytrâudanh từbuffalooxbullzoutrauTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Trâu Vàng Tiếng Anh Là Gì
-
NĂM 'SỬU', NĂM 'TÂN SỬU', NĂM 'TRÂU VÀNG' DỊCH SANG ...
-
Con Trâu Trong Tiếng Anh đọc Là Gì? Và Cách Phân Loại - .vn
-
CON TRÂU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Năm Tân Sửu Tiếng Anh Là Gì? 12 Con Giáp Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Con Trâu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Con Trâu, Bò Tiếng Anh Là Gì – Tên Con Vật Bằng Tiếng Anh?
-
Con Trâu Trong Tiếng Anh đọc Là Gì?
-
Con Trâu Tiếng Anh Là Gì
-
Con Trâu Tiếng Anh Là Gì
-
Con Trâu Tiếng Anh Là Gì
-
Trâu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hình Tượng Con Trâu Trong Văn Hóa – Wikipedia Tiếng Việt