Glosbe - súng trường in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'súng trường' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "SÚNG TRƯỜNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "SÚNG TRƯỜNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
súng trường translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. súng trường. English. riflebird. SúNG TRườNG IN MORE LANGUAGES.
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does súng trường mean? How do ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'súng trường' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "súng trường" trong tiếng Anh. súng danh từ. English.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "súng trường" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Từ "rifle" trong tiếng Anh cũng có nghĩa là "rãnh xoắn", và một khẩu súng trường cũng được gọi là "a rifle gun". Súng trường Henry, loại súng trường đầu tiên sử ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, ). súng trường. Jump to user comments. version="1.0"?> dt Súng ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi cần đạn súng trường" into English. Human translations with examples: rifle, rifle, rifles!, i need a mag, what rifles?, ...
Xem chi tiết »
rifle ý nghĩa dịch translation từ điển word meaning ngôn ngữ language từ dictionary khe lòng súng khía của lòng súng súng ngắn súng trường bắn bằng súng ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 銃 (“gun”) and 長 (“long”). PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [sʊwŋ͡m˧˦ t͡ɕɨəŋ˨˩] ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · rifle translate: súng trường, lục lọi, ăn trộm. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
súng trường. rifle. bắn súng trường/súng ngắn to shoot with a rifle/pistol; (thể thao) to do rifle/pistol shooting. người sử dụng súng trường rifleman ...
Xem chi tiết »
súng bazooka (loại súng dài, dạng ống, được đặt trên vai). rifle. /ˈraɪfl/. súng trường. handgun. súng ngắn (có thể cầm bằng 1 tay, không cần phải tỳ vào ...
Xem chi tiết »
How do you say súng trường? Listen to the audio pronunciation of súng trường on pronouncekiwi. ... English (Australia) Pronunciation.
Xem chi tiết »
Lính mang súng trường - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
['raifl]. danh từ. đường rãnh xoắn (ở nòng súng). súng có nòng xẻ rãnh xoắn; súng trường. ngoại động từ. cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của người nào); lục lọi ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "súng trường" tiếng anh là từ gì? Thanks. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Súng Trường In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề súng trường in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu