Súng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:súng

Tiếng Việt

[sửa]
súng

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
suŋ˧˥ʂṵŋ˩˧ʂuŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂuŋ˩˩ʂṵŋ˩˧

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “súng”
  • 銃: sung, súng
  • 铳: súng

Phồn thể

[sửa]
  • 銃: súng

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𦼠: khai, khay, súng
  • 銃: súng, xúng
  • 𧀏: súng
  • 铳: súng
  • 茺: xung, sung, súng
  • 𦼟: khay, súng

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • sung
  • sũng
  • sừng
  • sững
  • sùng
  • sưng
  • sửng

Danh từ

[sửa]

súng

  1. (Thực vật học) Loài cây sống dưới nước, cùng họ với sen, hoa thường màu tím củ ăn được. Loài Súng sen.
  2. Tên gọi chung các loại vũ khí bắn đạn đi xa. Súng trường Mosin. Súng kíp.

Tham khảo

[sửa]
  • "súng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=súng&oldid=2131402” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Thực vật học
Thể loại ẩn:
  • Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa

Từ khóa » Viết Chữ Súng