→ Sunset, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "sunset" thành Tiếng Việt

hoàng hôn, lúc mặt trời lặn, tà dương là các bản dịch hàng đầu của "sunset" thành Tiếng Việt.

sunset verb noun adjective ngữ pháp

The time of day when the sun disappears below the western horizon. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • hoàng hôn

    noun

    time of day [..]

    The day she was born, they rang the bells from sunrise till sunset.

    Ngày cô ấy chào đời, những hồi chuông vang lên từ bình minh cho tới tận hoàng hôn.

    omegawiki
  • lúc mặt trời lặn

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • tà dương

    noun

    Ride along into the sunset with me.

    Hãy theo tôi đến cuối ánh tà dương

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • ác tà
    • chiều tà
    • lúc hoàng hôn
    • Mặt Trời lặn
    • mặt trời lặn
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " sunset " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Sunset

Sunset (film)

+ Thêm bản dịch Thêm

"Sunset" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Sunset trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "sunset"

hoàng hôn hoàng hôn sunset

Các cụm từ tương tự như "sunset" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • Sunset Boulevard Côte-d’Or
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "sunset" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Sunset Lover Nghĩa Là Gì