sườn cừu bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
translations sườn cừu · chump-chop. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · mutton chop. noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary.
Xem chi tiết »
Now I want you to think of the bread as a lamb chop and the baked beans as peas.". thịt cừu · lông cừu · đàn cừu · bầy cừu.
Xem chi tiết »
Grilled lamb rack (French cut) with mashed potato and dill and red wine sauce /ɡrɪl læm ræk frentʃ kʌt wɪð mæʃt pəˈteɪtəʊ dɪl red waɪn sɔːs/: sườn cừu nướng kèm ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. sườn cừu. * dtừ. mutton chop. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ...
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2018 · Chicken (Gà) – Thịt từ loài gia cầm này được gọi là chicken. • Turkey (Gà tây) – Thịt của loài gia cầm này cũng được gọi là turkey. • ...
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2021 · chop /ʧɒp/ thịt sườn lamb chop /læm ʧɒp/ sườn cừu cutlet /ˈkʌtlɪt/ thịt cốt lết meat ball /miːt bɔːl/ thịt viên venison /ˈvɛnzn/ thịt nai
Xem chi tiết »
Tra từ 'thịt cừu non' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Dẻ sườn cừu (Rack of lamb hay là Carré d'agneau) là một miếng thịt cừu được cắt (pha) vuông góc với cột sống, dính liền với xương sườn và bao gồm 16 xương ...
Xem chi tiết »
24 thg 4, 2021 · Bạn đã biết tên gọi khác nhau của các loại thịt trong tiếng Anh chưa? ... Sheep (Cừu) – Thịt lấy từ những con cừu trưởng thành có tên gọi là ...
Xem chi tiết »
Translation for 'thịt cừu non' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Sườn Cừu Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sườn cừu tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu