4. Lòng lợn. 猪杂碎. zhū zásuì ; 5. Mỡ lợn. 猪油. zhū yóu.
Xem chi tiết »
Thịt kho tàu tiếng Trung là gì: 炖肉 (Dùn ròu) ... Thịt xông khói tiếng Trung là gì: 熏猪肉( Xūn zhūròu) ... 36, Sườn non, 小排, xiǎo pái.
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2016 · Mỡ lá: 板油 bǎnyóu. 16. Mỡ lợn: 猪油 zhū yóu. 17. Sườn non: 小排 xiǎo pái. 18. Thịt bò: 牛肉 niúròu. 19. Thịt băm: 肉糜 ròumí.
Xem chi tiết »
sườn non Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa sườn non Tiếng Trung (có phát âm) là: 脆骨 《动物的软骨作为食品时叫脆骨。》.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Thịt. Tieng Trung chu de ve thit. Thịt: ròu / 肉. 1, Thịt băm ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · 板油 Bǎnyóu mỡ lá 12. 猪油 Zhūyóu mỡ lợn 13. 猪蹄 Zhūtí móng giò 14. 猪脑 Zhūnǎo óc heo 15. 小排 Xiǎopái sườn non 16. 肉糜 Ròumí thịt băm
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2015 · Thịt nac , thịt mỡ , tim , gan ,cật , phổi gì đều có hết trong bài hoc tieng Trung hôm nay. Toàn những từ vựng tiếng Trung quen thuộc trong ...
Xem chi tiết »
11, 板油, bǎnyóu, mỡ lá. 12, 猪油, zhū yóu, mỡ lợn. 13, 猪蹄, zhū tí, móng giò ; giò heo. 14, 猪脑, zhū nǎo, óc heo. 15, 小排, xiǎo pái, suờn non.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về các loại thịt ; 腊肠. Làcháng, Lạp xưởng ; 小排. Xiǎo pái, Sườn non ; 火腿. Huǒtuǐ, Giăm bông ; 板油. Bǎnyóu, Mỡ lá ...
Xem chi tiết »
25 thg 10, 2021 · Từ vựng Các món ăn của Việt nam bằng tiếng Trung. MÓN ĂN LÀM TỪ MÌ: ... 6, Canh đậu nành nấu sườn non, 黄豆排骨汤, huáng dòu pái gǔ tāng ...
Xem chi tiết »
1 Từ vựng tiếng Trung về các loại Thịt; 2 Thịt ba chỉ tiếng Trung là gì; 3 Mỡ tiếng Trung là gì; 4 Liên hệ với chuyên gia ... 36, Sườn non, 小排, xiǎo pái.
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2017 · 小排, xiǎo pái, Sườn non ... Từ khóa: từ vựng tiếng trung về các loại thịt. Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá.
Xem chi tiết »
22 thg 4, 2019 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề Món ăn Việt ; 糖醋排骨, táng cù pái gǔ, sườn kho dấm ; 梅菜扣肉, méi cài kòu ròu, khổ nhục kho dưa ; 木须肉, mù xū ròu ...
Xem chi tiết »
小排sườn non. Xiǎo pái ... Shòu ròu. Tìm hiểu thêm về các dịch vụ bằng tiếng Trung ... Hữu duyên thiên lý năng tương ngộ tiếng Trung có nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2017 · Từ vựng về chủ đề các món ăn trong tiếng Trung ... 糖醋排骨 (táng cù páigǔ): sườn xào chua ngọt ... 辣白菜 (là báicài): kim chi cải thảo
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sườn Non Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sườn non tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu