Sương Mù Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
mist, fog, haze là các bản dịch hàng đầu của "sương mù" thành Tiếng Anh.
sương mù noun + Thêm bản dịch Thêm sương mùTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
mist
nounCó thứ gì đó hiện ra từ đám sương mù và bắt cậu ấy đi.
Something come out of the mist and took him.
GlosbeMT_RnD -
fog
nouncloud that forms at a low altitude and obscures vision [..]
London chẳng còn là thành phố sương mù nữa.
London is no longer a city of fog.
en.wiktionary.org -
haze
nounKhi màn sương mù dần dần tan biến, vị hạm trưởng Hoa-kỳ của tàu Susquehanna là Matthew C.
AS A curtain of haze gradually lifted, the American commodore Matthew C.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- brume
- exhalation
- brune
- foggy
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sương mù " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Sương mù + Thêm bản dịch Thêm Sương mùTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
fog
verb nounatmospheric phenomenon
London chẳng còn là thành phố sương mù nữa.
London is no longer a city of fog.
wikidata
Hình ảnh có "sương mù"
Bản dịch "sương mù" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sương Mù Tiếng Anh Là J
-
SƯƠNG MÙ - Translation In English
-
SƯƠNG MÙ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sương Mù Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SƯƠNG MÙ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Sương Mù Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh Sương Mù - Là Gì
-
Xứ Sở Sương Mù Tiếng Anh Là Gì
-
Sương Mù Tiếng Anh Là Gì
-
Sương Mù Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
"sương (mù)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Fog Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
" Sương Mù Tiếng Anh Là Gì ? Sương Mù Trong Tiếng Anh Là Gì