Bản dịch của sương mù trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: mist, fog, haze. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh sương mù có ben tìm thấy ít nhất 570 lần. sương ...
Xem chi tiết »
Most of the time, the foghorn sounds from the ship, not land. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "sương mù" trong tiếng ...
Xem chi tiết »
"sương mù" in English ; sương mù {noun} · volume_up · mist · fog ; đầy sương mù {adj.} · volume_up · misty ; còn báo hiệu cho tàu đi trong sương mù {noun} · volume_up. Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
SƯƠNG MÙ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; fog · fogmàn sương ; mist · mistsương ; foggy · foggymơ hồ ; misty · sương mùmờ sương ; haze · khói mùsương mù.
Xem chi tiết »
sương mù trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * dtừ. mist, fog ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. mist, fog ; Từ điển Việt Anh - VNE. · mist, fog.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sương mù trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @sương mù * noun - mist, fog.
Xem chi tiết »
Phát âm sương mù ; chất chống sương mù. antifogging ; chương trình sương mù. vaporware ; có sương mù. foggy ; sương mù quyện khói. smithy ...
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2022 · Khớp với công dụng tìm kiếm: sương mù trong giờ Tiếng Anh - tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe sương mù noun phiên bản dịch sương mù Thêm mist noun ...
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2022 · Sâu không thể thở bên ngoài sương mù. The worms can't breathe outside the fog. Bạn đang đọc: sương mù trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng ...
Xem chi tiết »
Từ fog trong Tiếng Anh có các nghĩa là sương mù, phủ sương mù, mờ đi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé. Nghe phát âm. fog ...
Xem chi tiết »
màn bụi mờ- tình trạng mờ đi (vì sương mù)- (nghĩa bóng) tình trạng trí óc mờ đi tiếng Anh là gì? tình trạng bối rối hoang mang=to be in a fog+ bối rối hoang ...
Xem chi tiết »
fogging trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fogging (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈfɔ.ɡi/. Tính từSửa đổi. foggy /ˈfɔ.ɡi/. Có sương mù; tối tăm. Lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt.
Xem chi tiết »
- fog up (mờ đi): My glasses fogged up as soon as I stepped out of the ice rink into the August humidity. (Kính của tôi mờ đi ngay khi tôi bước ra khỏi sân băng ...
Xem chi tiết »
Tính năng Nắm vững ngữ pháp (Grammar); Tính năng Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary); Tính năng Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation).
Xem chi tiết »
30 thg 11, 2020 · What is the weather like today? Thời tiết hôm nay thế nào? It's foggy. Trời có sương mù. How is the climate in HCMC ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Sương Mù đọc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sương mù đọc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu