suồng sã - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'suồng sã' translations into English. Look through examples of suồng sã translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). suồng sã ... Words pronounced/spelled similarly to "suồng sã":
Xem chi tiết »
suồng sã = adj too familiar, natural, freely to take liberties with somebody; to be overfamiliar with somebody.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "suồng sã" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. suồng sã. to take liberties with somebody; to be overfamiliar with somebody. Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. suồng sã. * adj.
Xem chi tiết »
suồng sã. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suồng sã. + adj. too familiar, natural, freely. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suồng ...
Xem chi tiết »
- tt. (Lời nói, cử chỉ, thái độ) thân mật quá trớn đến mức thiếu đứng đắn: bông đùa suồng sã ăn nói suồng sã thái độ suồng sã với phụ nữ.
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2019 · Definition of suồng sã 私にとって、これは常用言葉ではないと思いますが、説明してみます。”Suồng sã” とは、人に対する礼儀や敬意に欠けることだと ...
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2019 · Definition of suồng sã suông sã là lời nói thái độ hành động quá trớn thân mật quá mức thiếu sự lịch sự tối thiểu và đúng đắn. vd cô ấy nói ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "suồng sã" tiếng anh nói như thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Translation of «suồng» in English language: «dew» — Vietnamese-English Dictionary. ... Nghe có vẻ hơi suồng sã nhỉ? Or is that a pejorative?
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · familiarity translate: 知识, 通晓;熟知,熟悉, 友好, 友好随便;亲近. Learn more in the Cambridge English-Chinese simplified Dictionary.
Xem chi tiết »
familiarity translate: ความคุ้นเคย, การแสดงออกที่สนิทสนม(เกินไป). Learn more in the Cambridge English-Thai Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation of «sã» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «sã» in context: ... Đừng có suồng sã như thế nữa · Stop being so flippant.
Xem chi tiết »
24 thg 7, 2018 · Cách xưng hô là một phần thể hiện mức độ trong mối quan hệ giữa người nói với người nghe: trang trọng, thân mật hay suồng sã.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Suồng Sã In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề suồng sã in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu