phát do thịt lợn giảm 37% trong suốt khoảng thời gian này tương ứng với sự giảm sút dịch bệnh. ... due to pork decreased by 37 percent during this time period ...
Xem chi tiết »
trong suốt khoảng thời gian này? English. during a time like this? Last Update: 2016-10 ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "trong suốt thời gian qua" into English. Human translations with examples: time, clear, hyaline, duration, timespan, food trays, ...
Xem chi tiết »
Dịch theo ngữ cảnh của "trong suốt thời gian qua" thành Tiếng Anh: Có vẻ ông ở một mình trong suốt thời gian qua↔ It seems he was alone the whole time.
Xem chi tiết »
Những bức tranh này được vẽ bởi Hans Frank trong khoảng thời gian của Đế chế thứ ba. These paintings were taken by Hans Frank during the time of the Third ...
Xem chi tiết »
Translation for 'trong một khoảng thời gian ngắn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 · Hồ Thị Hoàng Trang 8 thg 6, 2021 · 友達が髪を切っている間、私は雑誌を読んで待ちました。 Trong suốt khoảng thời gian bạn tôi cắt tóc, tôi đọc tạp chí.
Xem chi tiết »
Up to 9 hours per day: cho đến 9 giờ một ngày. 12. Giới từ DURING: trong suốt khoảng thời gian nào đó. Ví dụ: during summer (trong suốt mùa hè) ...
Xem chi tiết »
Suốt khoảng thời gian này, gấu sẽ bị con người liên tục hút, trích mật bằng những mũi kim dài tới 10cm chưa qua khử trùng. Điều này khiến túi mật của gấu bị ...
Xem chi tiết »
For được dùng để chỉ 1 khoảng thời gian mà sự việc hay hành động diễn ra, kéo dài trong suốt khoảng thời gian đó. Không giống với Since, giới từ for dường ...
Xem chi tiết »
... mình trong suốt ; mùa ; mọc ; một ; n trong ; những ; này khi đang ; này trong ; quá ; sau ; suốt cả ; suốt khoảng ; suốt thời gian ; suốt thời ; suốt ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) During mang nghĩa: trong thời gian, trong lúc, trong suốt ( một khoảng thời gian nào đó). We go swimming every day during the summer. (Trong thời gian mùa hè, ...
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Trong khoảng thời gian từ..
Xem chi tiết »
... máy để di chuyển trong khoảng thời gian nhất định thì thuê xe là lựa chọn đúng ... động sử dụng trong suốt khoảng thời gian bạn thuê có ghi trong hợp đồng.
Xem chi tiết »
1 thg 8, 2017 · 1. On time: đúng giờ · 2. For a long time: khoảng thời gian dài · 3. Time after time: lần này đến lần khác · 4. Pressed for time: không có nhiều ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Suốt Khoảng Thời Gian
Thông tin và kiến thức về chủ đề suốt khoảng thời gian hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu