Từ vựng tiếng Nhật về rau củ quả trainghiemnhatban.net › Học tiếng Nhật
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2020 · Rau củ quả bán tại các siêu thị Nhật Bản rất phong phú, ... + ブロッコリー:bông súp lơ xanh ... + ブナピー: nấm ngọc tẩm trắng
Xem chi tiết »
Tiếng Nhật - Rau • Học từ vựng trực tuyến miễn phí thông qua ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn - với 50LANGUAGES. ... súp lơ. -. セロリ serori +. More Languages.
Xem chi tiết »
31 thg 3, 2016 · カリフラワー Súp lơ trắng キャベツ Bắp cải きゅうり Dưa chuột ごぼう Cây ngưu bàng さつまいも Khoai lang さといも Khoai sọ しいたけ Nấm
Xem chi tiết »
2 thg 8, 2015 · カリフラワー(karifurawaa) bông cải; súp lơ (trắng) サラダ(sarada) món xà lách; rau trộn 大根(だいこんdaikon) củ cải かぶ(kabu) củ cải tròn
Xem chi tiết »
Các bạn có biết tên các nguyên liệu, các món ăn việt nam trong tiếng Nhật gọi là gì không thế? Cùng học nhé Từ vựng tiếng Nhật chủ đề rau củ quả, món ăn.
Xem chi tiết »
ブロッコリー: súp lơ xanh; bông cải xanh. 15. カリフラワー: bông cải; súp lơ (trắng). 16. サラダ: món xà lách; rau trộn. 17. 大根(だいこん) củ cải.
Xem chi tiết »
Rau quả tiếng Nhật 日本の野菜 Nihon no yasai / Japanese Vegetables Tên các loại rau củ ... bông cải trắng / súp lơ カリフラワー, bông cải xanh / súp lơ xanh ...
Xem chi tiết »
22 thg 2, 2022 · rau bí, ngọn bí tiếng Nhật là : かぼちゃのつる・葉 ... cây/cái súp lơ tiếng Nhật là : カリフラワー ... củ cải trắng tiếng Nhật là : 大根.
Xem chi tiết »
25 thg 12, 2014 · Các loại rau củ quả thông dụng cả ở Nhật Bản và Việt Nam. Bắp toumorokoshi, bắp cải kyabetsu, bông cải trắng (súp lơ trắng) karifurawaa, ...
Xem chi tiết »
28 thg 2, 2021 · Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Rau Củ ... Rau củ quả bán tại các siêu thị Nhật Bản rất phong phú, ... + ブロッコリー:bông xúp lơ xanh
Xem chi tiết »
Tổng hợp hơn 100 từ vựng rau củ trong tiếng Nhật, các loại rau trong tiếng Nhật, ... 14, ブロッコリー, Súp lơ xanh ... 4, ブナピー, Nấm ngọc tẩm trắng.
Xem chi tiết »
生鮮野菜(せいせんやさい): Rau tươi, rau sạch. 花野菜 (はなやさい): Súp lơ. Một số ví dụ tiếng Nhật liên quan đến trồng rau: 1. 南側に植えた木々が茂って、日 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật của 96 loại rau củ & nấm thường thấy ở các siêu thị Nhật Bản. Để bạn ... trắng. 大根. だいこん. Daikon. tu-vung-tieng-nhat-cu-cai-trang. Bị thiếu: lơ | Phải bao gồm: lơ
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Súp Lơ Trắng Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề súp lơ trắng tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu