Món này còn gọi là Mul ("nước") Naengmyeon, để phân biệt với Bibim Naengmyeon mà không có nước súp mà trộn với gochujang. This is also called Mul ("water") ...
Xem chi tiết »
Súp tiếng Anh là soup, phiên âm suːp. · Có hai loại súp chính là súp đặc và súp loãng. · Ở châu Âu, súp được nấu chủ yếu từ các loại ngũ cốc, rau củ, thịt và dùng ...
Xem chi tiết »
Ăn các loại súp đơn giản chẳng hạn như thịt gà với rau và nước dùng. · Eat simple soups such as chicken with vegetables and broth.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · sup ý nghĩa, định nghĩa, sup là gì: 1. to drink or to eat: 2. used as a friendly greeting and to ask someone how they are and what is…
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · soup ý nghĩa, định nghĩa, soup là gì: 1. a usually hot, liquid food made from vegetables, meat, or fish: 2. a usually hot, liquid food…
Xem chi tiết »
16 thg 1, 2021 · SUP là “ ; What's Up?” trong tiếng Anh. Ý nghĩa của từ SUP ; SUP có nghĩa “ ; What's Up?”, dịch sang tiếng Việt là “ ; Có chuyện gì vậy?”. Được rút ...
Xem chi tiết »
súp de trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ súp de sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. súp de. * dtừ. boiler ...
Xem chi tiết »
19 thg 2, 2018 · Sup trong tiếng anh có rất nhiều nghĩa, tùy vào từng trường hợp mà dịch theo các cách khác nhau. Đôi lúc ta có thể thấy chúng trên facebook, ...
Xem chi tiết »
EngToViet.com | English to Vietnamese TranslationEnglish-Vietnamese ... Soup tiếng Anh là gì ... English, Vietnamese. soup. * danh từ - xúp, canh; cháo
Xem chi tiết »
'soup' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... English, Vietnamese. soup. * danh từ - xúp, canh; cháo
Xem chi tiết »
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay được...) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khả năng chạy nhanh. this new car has plenty ...
Xem chi tiết »
Súp cua: Vietnamese crab soup · Cua rang me: Vietnamese tamarind crab · Bánh đa cua: crab cake soup with red rice noodles · Canh cua rau đay: minced crab and jute ...
Xem chi tiết »
collapse {danh} · (từ khác: sự chán nản, sự thất vọng, sự đổ nát, sự sụp đổ, gãy đổ, đổ vỡ) ; crumble {động} · (từ khác: đổ nát, bở, bẻ vụn, bóp vụn) ; crumbly { ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "dây súp" tiếng anh là gì? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Súp Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề súp tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu