I support the company merger. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. agree. I suggested they seek legal counsel and they agreed.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của support ; provision sustenance care ; encouragement help assistance ; confirmation verification corroboration ; hold up reinforce prop up ; take ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: supports support /sə'pɔ:t/. danh từ. sự ủng hộ. to give support to somebody: ủng hộ ai; to require support: cần được sự ủng hộ ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa được sử dụng rộng rãi cho "Support". ; Relieve, Succor, Further, Validate ; Sanction, Suffer, Sponsor, Verify ; Second, Sustain, Stand, Vote.
Xem chi tiết »
Sự chống đỡ; sự được chống đỡ · Vật chống, cột chống · Sự ủng hộ · Người ủng hộ; người cổ vũ · Người trông cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "support" là: sustain. hỗ trợ / duy trì. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "sacred" trong Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
supports, supported, supporting. Đồng nghĩa: aid, bolster, defend, encourage, foster, help, sustain,. Trái nghĩa: abandon, discourage, ...
Xem chi tiết »
Alternative for supports · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb.
Xem chi tiết »
GnurtAI; 29 March 2021; ⭐(5). support - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh ... - Cambridge Dictionary. agree. I suggested they seek legal counsel and they ...
Xem chi tiết »
support = support danh từ sự chống đỡ; sự được chống đỡ vật chống, cột chống sự ủng hộ to give support to somebody ủng hộ ai ... Từ đồng nghĩa / Synonyms:
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage đồng nghĩa với support, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của supportive - Idioms Proverbs; Trái nghĩa của supportive - Từ đồng nghĩa; Trái nghĩa của supportive of - Từ đồng nghĩa; supportive; support ...
Xem chi tiết »
Contrary to primaries, caucuses allow participants openly to show support for candidates. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
Mẹo: Trong các phiên bản Word, PowerPoint và Outlook trên máy tính, bạn có thể xem danh sách nhanh các từ đồng nghĩa bằng cách bấm chuột phải vào một từ, ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa của support trong Tiếng Anh là gì? Đa tạ nha. ... Các từ đồng nghĩa của support là: uphold, back, advocate, champion. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Ngoài ra, Ai mang từ đồng nghĩa? người phụ việc. để hỗ trợ, để hỗ trợ. làm, sản xuất, báo cáo, thiết kế, cho. ...
Xem chi tiết »
25 thg 3, 2022 · Cấu trúc support có nghĩa là hỗ trợ. Cấu trúc support được sử dụng khi bạn muốn nói về việc ai đó đồng tình, ủng hộ và giúp đỡ ai trong việc ...
Xem chi tiết »
See also synonyms at livelihood. Đồng nghĩa - Phản nghĩa. support ...
Xem chi tiết »
The world's largest and most trusted free online thesaurus. For over 20 years, Thesaurus.com has been helping millions of people improve their mastery of ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Support đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề support đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu