Support Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ support tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm support tiếng Anh support (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ support

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

support tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ support trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ support tiếng Anh nghĩa là gì.

support /sə'pɔ:t/* danh từ- sự ủng hộ=to give support to somebody+ ủng hộ ai=to require support+ cần được sự ủng hộ=to speak in support of somebody+ phát biểu ý kiến ủng hộ ai- người ủng hộ=the chief support of the cause+ người ủng hộ chính của sự nghiệp- người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống=the sole support of one's old age+ người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi gìa- vật chống, cột chống* ngoại động từ- chống, đỡ- truyền sức mạnh, khuyến khích=what supported him was hope+ điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng- chịu đựng, dung thứ=to support fatigue well+ chịu đựng mệt giỏi- nuôi nấng, cấp dưỡng=to support a family+ nuôi nấng gia đình- ủng hộ=to support a policy+ ủng hộ một chính sách=to support an institution+ ủng hộ (tiền) cho một tổ chức- chứng minh, xác minh=to support a charge+ chứng minh lời kết tội- (sân khấu) đóng giỏi (một vai)support- (cái) giá- classic s. giá gối đàn hồi- hinged s. giá gối bản lề- rigid s. giá cứng

Thuật ngữ liên quan tới support

  • tropological tiếng Anh là gì?
  • emcees tiếng Anh là gì?
  • reigns tiếng Anh là gì?
  • whate'er tiếng Anh là gì?
  • venisection tiếng Anh là gì?
  • undersea tiếng Anh là gì?
  • omoplate tiếng Anh là gì?
  • oversells tiếng Anh là gì?
  • Business cycle tiếng Anh là gì?
  • eidetic tiếng Anh là gì?
  • omental tiếng Anh là gì?
  • vestige tiếng Anh là gì?
  • riven tiếng Anh là gì?
  • growers tiếng Anh là gì?
  • alleyways tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của support trong tiếng Anh

support có nghĩa là: support /sə'pɔ:t/* danh từ- sự ủng hộ=to give support to somebody+ ủng hộ ai=to require support+ cần được sự ủng hộ=to speak in support of somebody+ phát biểu ý kiến ủng hộ ai- người ủng hộ=the chief support of the cause+ người ủng hộ chính của sự nghiệp- người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống=the sole support of one's old age+ người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi gìa- vật chống, cột chống* ngoại động từ- chống, đỡ- truyền sức mạnh, khuyến khích=what supported him was hope+ điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng- chịu đựng, dung thứ=to support fatigue well+ chịu đựng mệt giỏi- nuôi nấng, cấp dưỡng=to support a family+ nuôi nấng gia đình- ủng hộ=to support a policy+ ủng hộ một chính sách=to support an institution+ ủng hộ (tiền) cho một tổ chức- chứng minh, xác minh=to support a charge+ chứng minh lời kết tội- (sân khấu) đóng giỏi (một vai)support- (cái) giá- classic s. giá gối đàn hồi- hinged s. giá gối bản lề- rigid s. giá cứng

Đây là cách dùng support tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ support tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

support /sə'pɔ:t/* danh từ- sự ủng hộ=to give support to somebody+ ủng hộ ai=to require support+ cần được sự ủng hộ=to speak in support of somebody+ phát biểu ý kiến ủng hộ ai- người ủng hộ=the chief support of the cause+ người ủng hộ chính của sự nghiệp- người nhờ cậy tiếng Anh là gì? nơi nương tựa tiếng Anh là gì? cột trụ (của gia đình...) tiếng Anh là gì? nguồn sinh sống=the sole support of one's old age+ người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi gìa- vật chống tiếng Anh là gì? cột chống* ngoại động từ- chống tiếng Anh là gì? đỡ- truyền sức mạnh tiếng Anh là gì? khuyến khích=what supported him was hope+ điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng- chịu đựng tiếng Anh là gì? dung thứ=to support fatigue well+ chịu đựng mệt giỏi- nuôi nấng tiếng Anh là gì? cấp dưỡng=to support a family+ nuôi nấng gia đình- ủng hộ=to support a policy+ ủng hộ một chính sách=to support an institution+ ủng hộ (tiền) cho một tổ chức- chứng minh tiếng Anh là gì? xác minh=to support a charge+ chứng minh lời kết tội- (sân khấu) đóng giỏi (một vai)support- (cái) giá- classic s. giá gối đàn hồi- hinged s. giá gối bản lề- rigid s. giá cứng

Từ khóa » Support Là Gì Trong Tiếng Anh