Tôi ủng hộ đội tuyển quốc gia Việt nam. I support Lisa from Black Pink. Tôi thích Lisa của Black Pink.
Xem chi tiết »
27 thg 10, 2021 · Trong tiếng Anh, Support được coi là 1 động từ mang nghĩa là “hỗ trợ, ủng hộ”. Ví dụ: She supports my dreams. Cô ấy hỗ trợ cho ước mơ của tôi.
Xem chi tiết »
Give support to somebody: ủng hộ ai. · Require support: cần được sự ủng hộ. · In support: đội dự bị. · Support a family: nuôi nấng gia đình. · Support a policy: ủng ...
Xem chi tiết »
'''sə´pɔ:t'''/, Sự chống đỡ; sự được chống đỡ, Vật chống, cột chống, Sự ủng hộ, Người ủng hộ; người cổ vũ, Người trông cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia ...
Xem chi tiết »
Ủng hộ (ý kiến, đề xuất, học thuyết, chủ trương, chính sách… của ai đó): to help or encourage somebody/something by saying or showing that you agree with them/ ...
Xem chi tiết »
support ý nghĩa, định nghĩa, support là gì: 1. to agree with and give encouragement to someone or something because you want him, her, or it to…
Xem chi tiết »
25 thg 3, 2022 · My mom supports me in everything I do. (Mẹ tôi ủng hộ tôi trong tất cả những việc tôi làm.) My friends supported me a lot when I started school.
Xem chi tiết »
AboutPressCopyrightContact usCreatorsAdvertiseDevelopersTermsPrivacyPolicy & SafetyHow YouTube worksTest new features. © 2022 Google LLC ...
Xem chi tiết »
danh từ - sự ủng hộ =to give support to somebody+ ủng hộ ai =to require support+ cần được sự ủng hộ =to speak in support of somebody+ phát biểu ý kiến ủng ...
Xem chi tiết »
Let them know how you are going to support them. Cậu ấy sẽ ủng hộ tôi bất kể tôi làm gì. They would be supportive of me no matter what I did. Mình sẽ ủng hộ ...
Xem chi tiết »
Donations are much appreciated and will be used to support Asian communities. ... Chúng tôi hoan nghênh các khoản tài trợ liên tục, chẳng hạn như ủng hộ ...
Xem chi tiết »
sự ủng hộ. to give support to somebody: ủng hộ ai · người ủng hộ. the chief support of the cause: người ủng hộ chính của sự nghiệp · người nhờ cậy, nơi nương tựa, ...
Xem chi tiết »
17 thg 7, 2021 · Ex: Peter supports his director's opinion. (Peter ủng hộ quan điểm của giám đốc anh ấy.) Cấu trúc Support mang nghĩa đóng góp, chu cấp tiền bạc, ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "ỦNG HỘ TẤT CẢ CÁC" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch ... We support all disputes including disputes in the sea.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Support ủng Hộ
Thông tin và kiến thức về chủ đề support ủng hộ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu