'''ʃuə'''/ , ( + of/about, that, what) chắc chắn; có thể tin được, Chắc, chắc chắn, I'm sure I didn't mean to hurt your feelings, Tôi thề là không có ý xúc ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: sure nghĩa là chắc, chắc chắn you may be sure of his honesty anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật I'm sure I didn't mean to ...
Xem chi tiết »
Mình tin rằng hai bạn sẽ là những người bố người mẹ tuyệt vời. to make sure. more_vert.
Xem chi tiết »
[∫uə]|tính từ|phó từ|Tất cảtính từ ( + of/about , that , what ) chắc chắn; có thể tin đượcI think he's coming but I'm not quite sure tôi nghĩ là anh ta sẽ ...
Xem chi tiết »
I'm sure I didn't mean to hurt your feelings. tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh. chắc chắn, có thể tin cậy được; cẩn thận. to send something by a sure ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · sure ý nghĩa, định nghĩa, sure là gì: 1. certain; without any doubt: 2. certain or certainly: 3. to be very or too confident: .
Xem chi tiết »
Chắc chắn, có thể tin cậy được; cẩn thận. to send something by a sure hand — nhờ một người cẩn thận chuyển hộ cái gì: to put something in a sure place — để cái ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sure trong tiếng Anh. sure có nghĩa là: sure /ʃuə/* tính từ- chắc, chắc chắn=you may be sure of his honesty+ anh có thể chắc ...
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2022 · sure tiếng Anh là gì?sure tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sure trong tiếng ...
Xem chi tiết »
sure tiếng Anh? Thuật ngữ liên quan tới sure; Tóm lại nội dung ý nghĩa của sure trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
you may be sure of his honesty → anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật. I'm sure I didn't mean to hurt your feelings → tôi thề là không có ý xúc phạm đến ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sure trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra trực tuyến cho những gì là SURE, ý nghĩa của SURE, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2021 · Thật ra với ý nghĩa này sẽ còn nhiều từ khác nữa. Đó là assure, ensure, insure, make sure, sure, certain, warranty, guarantee.
Xem chi tiết »
18 thg 7, 2021 · Thật ra với ý nghĩa này sẽ còn nhiều từ khác nữa, Đó là assure, ensure, insure, make sure, sure, certain, warranty, guarantee.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sure ý Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sure ý nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu