'''ˈsɜrfɪs'''/, Bề mặt, Mặt, Bề ngoài, Mặt ngoài, Mặt (của một thể lỏng; biển..), ( định ngữ) bề ngoài,
Xem chi tiết »
The cranial pia mater covers the surface of the brain. ... A geodesic lamination is of a hyperbolic surface is a closed subset with a foliation by geodesics.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · surface ý nghĩa, định nghĩa, surface là gì: 1. the outer or top part or layer of something: 2. the top layer of a field or track on which…
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'surface' sang Tiếng Việt. ... +33 định nghĩa ... Các tế bào mast có các kháng thể trên bề mặt của chúng gọi là globulin miễn dịch E ...
Xem chi tiết »
surface /'sə:fis/ nghĩa là: mặt, mặt ngoài bề mặt, (định ngữ) bề ngoài... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ surface, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Theo Microsoft Surface All Access sẽ có mặt đầu tiên ở Mỹ.
Xem chi tiết »
surface. /'sə:fis/. * danh từ. mặt, mặt ngoài bề mặt. a cube has six surface s: hình lập phương có sáu mặt. his politeness is only on (of) the surface: sự lễ ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'surface' trong tiếng Việt. surface là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Mặt, mặt ngoài bề mặt. a cube has six surfaces — hình lập phương có sáu mặt: his politeness is only on (of) the surface — sự lễ phép của ...
Xem chi tiết »
Surface là gì: Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mặt 1.2 Bề mặt, diện tích 1.3 (nghĩa bóng) bề ngoài Danh từ giống cái Mặt Surface de l\'eau mặt nước Surface ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'surface' trong từ điển Lạc Việt. ... hình lập phương có sáu mặt. bề ngoài ... sự lễ phép của nó chỉ là ngoài mặt. mặt ngoài.
Xem chi tiết »
Surface có nghĩa là (n) Bề mặt · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
Xem chi tiết »
Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh. Không tìm thấy từ surface/ tiếng Anh. Chúng ...
Xem chi tiết »
surface /'sə:fis/ * danh từ - mặt, mặt ngoài bề mặt =a cube has six surface s+ hình lập phương có sáu mặt =his politeness is only on (of) the surface+ sự lễ ...
Xem chi tiết »
Đau khớp, tiếng Anh: Arthralgia (từ tiếng Hy Lạp arthro-, joint + -algos, pain) theo nghĩa đen có nghĩa là cơn đau vùng xương khớp.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Surface Có Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề surface có nghĩa tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu