surprise - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › surprise
Xem chi tiết »
surprise - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... (also adjective) He paid them a surprise visit. ... đột kích, đánh úp.
Xem chi tiết »
surprise ý nghĩa, định nghĩa, surprise là gì: 1. an unexpected event: 2. the ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Danh từ · Sự ngạc nhiên; sự sửng sốt · Sự bất ngờ, sự bất thình lình · Điều bất ngờ; điều làm ngạc nhiên · (định ngữ) bất ngờ · (định ngữ) ngạc nhiên.
Xem chi tiết »
Europeans got very surprised by the brightness and gloss of color that yarns had - that made them be unique - and of their fine elaboration. more_vert.
Xem chi tiết »
surprise /sə'praiz/ * danh từ - sự ngạc nhiên =his surprise was visible+ vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra =to my great surprise+ làm tôi rất ngạc nhiên
Xem chi tiết »
'surprised' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... ngạc nhiên gì ; ngạc nhiên hả ; ngạc nhiên khi thấy ; ngạc nhiên khi ; ngạc nhiên là ; ngạc nhiên lả ...
Xem chi tiết »
Surprise trong Tiếng Anh có nghĩa là sững sốt, ngạc nhiên, sự sững sốt. Từ này vừa là một động từ, vừa là một danh ...
Xem chi tiết »
Khi làm nhiệm vụ là một danh từ trong câu, surprise chỉ có thể hiểu như là một sự kiện nào đó ... Đánh dấu một cái gì đó được thực hiện hoặc xảy ra bất ngờ.
Xem chi tiết »
2. Cấu trúc và cách tiêu dùng Surprise Danh từ · Much to her surprise, she'd missed him · A surprise attack · On the last day of February, I got a surprise visit ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ surprise trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến surprise .
Xem chi tiết »
Top 7 What A Surprise Là Gì - marvelvietnam.com. ... Xếp hạng: 4 ⭐ ( 7197 lượt đánh giá ) ... Từ này vừa là một động từ, vừa là một danh từ.
Xem chi tiết »
surprise. surprise /sə'praiz/. danh từ. sự ngạc nhiên. his surprise was visible: vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra; to my great surprise: làm tôi rất ngạc ...
Xem chi tiết »
his surprise was visible. vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra. to my great surprise. làm tôi rất ngạc nhiên. sự bất ngờ, sự bất thình lình.
Xem chi tiết »
Surprise” trong Tiếng Anh có nghĩa là “sững sốt, ngạc nhiên, sự sững sốt”, Từ này vừa là một động từ, vừa là một danh từ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Surprise Là Gì Danh Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề surprise là gì danh từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu