SUS303 - TanVietMetal

sodienthoaiheader

+84 28 39 29 10 79

[email protected]

logo chinhthuc2

Banner Cty new

  • Trang Chủ
  • Giới Thiệu
  • Sản phẩm
    • Hợp kim nhôm
    • Đồng thau
    • Thép
      • Thép dễ gia công
        • SUM24L (12L14)
        • SUM23 (1215)
        • SGD400D
        • SS400
      • Thép Carbon
        • S15C
        • S45C
        • Spring wire
        • SUJ
        • SUP
      • Thép Hợp Kim
        • SCM415
        • SCM420
        • SCM440
    • Thép không gỉ
      • SUS303
      • SUS304
  • THÔNG TIN
    • Thành phần hóa học
      • Nhôm hợp kim
      • Thép
        • Thép Carbon
        • Thép Hợp Kim
        • Thép dễ gia công
      • Thép không gỉ
      • Đồng Thau
    • Mác Tương đương
    • Dung Sai
    • Bảng quy đổi độ cứng
  • Liên hệ

vietnamvietnam

Sản phẩm chính:

*** Đồng Thau (Brass) : C3601 -- C3602 -- C3604 , etc. *** Hợp kim nhôm (Aluminium) : A2011 -- A2017 -- A5052 -- A5056 -- A6061 -- A7075 , etc. *** Thép không gỉ (Stainless steel) : SUS303 -- SUS304 -- SUS316 -- SUS416 -- SUS420 -- SUS430 --, etc. ***Thép (steel) : ** Thép dễ gia công (Free cutting steel) : SUM22L -- SUM23 -- SUM24L -- SUM43 , etc. ** Thép hợp kim (Alloy steel) : SCM415 -- SCM420 -- SCM435 -- SCM440 , etc. ** Thép carbon (Carbon steel): S10C -- S15C -- S20C -- S35C -- S45C -- S48C -- S50C --, etc. ** Loại khác (Other Grades): SS400 -- SGD400D -- SW -- SWRCH -- SUP -- SUJ , etc.

SUS303

SUS303 & SUS303Cu : Stainless steel

Inox1* Tiêu chuẩn : JIS G4303-2005

* Mác thép : SUS303 & SUS303Cu

* Mác tương đương :

Mactuong 303

SUS303 thuộc dòng Austenitic, nó thuộc nhóm thép không gỉ thông dụng nhất. Loại thép này có khả năng chịu ăn mòn cao trong phạm vi nhiệt độ khá rộng, không bị nhiễm từ, mềm dẻo, dễ uốn, dễ hàn.

Loai thép này được sử dụng nhiều để làm đồ gia dụng, bình chứa, ống công nghiệp, tàu thuyền công nghiệp, vỏ ngoài kiến trúc, các công trình xây dựng khác…

Đối với dòng SUS303, nhiều nhà sản xuất cho thêm một ít Cu (đồng) từ 1.5% ~ 3.5% để tạo ra SUS303Cu nhằm dễ gia công và tạo sự mền dẻo, dễ uốn.

** Chúng tôi chuyên cung cấp SUS303 và SUS303Cu dưới hình dáng và kích thước sau:

* Hình dáng : Round, Hexagon, Flat, Square, Profile….

* Kích thước sản phẩm :

Size inox.

* Thành phần hóa học:

SUS303 Chemical

* Thông số kỹ thuật :

Mechanical properties

Hardness,

Brinell

Hardness, Rockwell B

Tensile Strength

(Mpa)

Yield Strength

(Mpa)

Elongation

( %)

>= 187

>= 90

>= 520

>= 205

>= 40 %

Danh mục sản phẩm

  • Hợp Kim Nhôm
  • Đồng Thau
  • Thép Không Gỉ
    • SUS303
    • SUS304
  • Thép
    • Thép Dễ Gia Công
      • Thép SUM23
      • SUM24L
      • Thép SS400
      • Thép SGD400D
    • Thép Carbon
      • Thép carbon S15C
      • Thép carbon S45C
      • SW - Spring Wire
      • Thép SUJ
      • Thép SUP
    • Thép Hợp Kim
      • SCM415
      • SCM420
      • SCM440

Thông tin kỹ thuật

  • Thành Phần hóa học
    • Hợp kim nhôm
    • Thép
      • Thép Carbon
      • Thép Hợp Kim
      • Thép dễ gia công
    • Thép không gỉ
    • Đồng Thau
  • Mác Tương Đương
  • Dung Sai
  • Bảng quy đổi độ cứng

Tin tức thị trường

  • Worldwide Metal and Steel News
  • Iron and Steel Institute of Japan
  • London Metal Exchange ("LME")
  • American Metal Market
  • Association of Iron and Steel Engineers ("AISE")
  • Metal Bulletin
  • Steel World
  • KitcoKitco
Văn Phòng: Số 13, Nguyễn Hiền, Phường Bàn Cờ, Tp. Hồ Chí Minh +84 28 39 29 10 79 [email protected] Kho: 2450 Quốc lộ 1A, P. Trung Mỹ Tây, Tp. Hồ Chí Minh +84 28 38 91 25 99 [email protected]

CÔNG TY TNHH KINH DOANH KIM LOẠI TÂN VIỆT

Từ khóa » độ Cứng Sus303