'''səˈsteɪn'''/ , Đỡ; chống đỡ; giữ vững được (trong thời gian dài), Duy trì; cứu sống, Duy trì; kéo dài (một âm thanh, một cố gắng.
Xem chi tiết »
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Công cụ dịch · Phát âm của sustain là gì? Tìm kiếm. Sustainable · Sustainability · Xem thêm
Xem chi tiết »
to sustain the shock of the enemy's tanks: chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch; will not sustain comparison with: không thể so sánh với. nhận, chấp nhận.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'sustain' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'sustain' sang Tiếng Việt. Xem qua các ví dụ về bản dịch sustain trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch. (pháp lý) xác nhận; chấp nhận (một yêu sách..) objection sustained ! lời phản đối được chấp nhận!
Xem chi tiết »
=to sustain the shock of the enemy's tanks+ chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch =will not sustain comparison with+ không thể so sánh với
Xem chi tiết »
Chống cự, chịu đựng. to sustain the shock of the enemy's tanks — chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch: will not sustain comparison with — không thể so ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ sustain trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
An acoustic piano has 3 pedals and sustain pedal is the one that's used most often. · Đàn piano acoustic có 3 pedal và sustain là pedal được sử dụng thường xuyên ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Can sustain trong một câu và bản dịch của họ · And if that planet can sustain life. · Do đó hành tinh này có thể duy trì sự sống./.
Xem chi tiết »
You are here: Home / English – Vietnamese / Sustain là gì? ... =to sustain the shock of the enemy”s tanks+ chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch
Xem chi tiết »
sustain = sustain ngoại động từ đỡ; chống đỡ; giữ vững được (trong thời gian dài) sustaining food thức ăn trợ sức duy trì; cứu sống enough to sustain life ... Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
sustain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát ... the shock of the enemy's tanks: chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sustain Là Gì Dịch
Thông tin và kiến thức về chủ đề sustain là gì dịch hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu