Ngoại động từ ; Đỡ; chống đỡ; giữ vững được (trong thời gian dài). sustaining food ; (pháp lý) xác nhận; chấp nhận (một yêu sách..) objection sustained ! ; Thể ...
Xem chi tiết »
sustain ý nghĩa, định nghĩa, sustain là gì: 1. to cause or allow something to ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Xem thêm · Sustainable · Sustainability
Xem chi tiết »
Ngoại động từSửa đổi ... Giữ vững được. ... Chống cự, chịu đựng. ... Kéo dài. ... Chịu. to sustain a defeat — chịu thua: to sustain a loss — chịu mất, ... Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
sustain /səs'tein/* ngoại động từ- chống đỡ- giữ vững được=enough to sustain life+ đủ sống=sustaining food+ thức ăn trợ sức- chống cự tiếng Anh là gì? chịu đựng ...
Xem chi tiết »
– xác nhận, chứng minh (một lời tuyên bố, một lý thuyết…) – (thể dục,thể thao) hiện (vai kịch…) – kéo dài =sustained effort+ sự cố gắng kéo dài, sự ...
Xem chi tiết »
sustain /səs'tein/ nghĩa là: chống đỡ, giữ vững được... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ sustain, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet ; lengthen or extend in duration or space; prolong ; undergo (as of injuries and illnesses); suffer ; provide with nourishment; nourish ; supply ... Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
| sustain sustain (sə-stānʹ) verb, transitive sustained, sustaining, sustains 1. To keep in existence; maintain. 2. To supply with necessities or nourishment; ...
Xem chi tiết »
sustain /səs'tein/* ngoại động từ- chống đỡ- giữ vững ... kéo dài=sustained effort+ sự cố gắng kéo dài tiếng Anh là gì? sự cố gắng ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Sustain" trong các cụm từ và câu khác nhau ... Q: sustain có nghĩa là gì? ... Q: sustain có nghĩa là gì? A: it means - support, keep going continuously ...
Xem chi tiết »
jumping rope is a highly taxing activity that most people can't sustain for more than a few minutes at a time. ... trẻ em nhảy dây là một hoạt động tác động mạnh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sustain trong Từ điển Anh - Việt @sustain /səstein/ * ngoại động từ - chống đỡ - giữ vững được =enough to sustain life+ đủ sống =sustaining ...
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2021 · Nghĩa của từ sustained là gì, nghĩa của từ sustained, Định nghĩa của từ sustain trong từ Điển lạc việt. Kinh Thánh nói: “Hãу trao gánh-nặng ...
Xem chi tiết »
sustain có nghĩa làTính bền vững là một ống kính thông qua đó để xem tất cả các vấn đề. Phong trào bền vững bao ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sustain Là Loại Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sustain là loại từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu