sustain - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › sustain
Xem chi tiết »
sustain ý nghĩa, định nghĩa, sustain là gì: 1. to cause or allow something to continue for a period of time: 2. to keep alive: 3. to suffer…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · sustain verb [T] (MAINTAIN) ... to keep something in operation; maintain: It is hard to see what will sustain them when they have no income.
Xem chi tiết »
'''səˈsteɪn'''/ , Đỡ; chống đỡ; giữ vững được (trong thời gian dài), Duy trì; cứu sống, Duy trì; kéo dài (một âm thanh, một cố gắng.
Xem chi tiết »
Can the world sustain that number of automobiles? Liệu thế giới có thể chịu đựng được số lượng xe hơi đó không? FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
xác nhận, chứng minh (một lời tuyên bố, một lý thuyết...) (thể dục,thể thao) hiện (vai kịch...) kéo dài. sustained effort: sự cố ...
Xem chi tiết »
sustain /səs'tein/* ngoại động từ- chống đỡ- giữ vững được=enough to sustain life+ đủ sống=sustaining food+ thức ăn trợ sức- chống cự tiếng Anh là gì? chịu đựng ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; sustain. bền vững ; chấp nhận ; chịu đựng ; chống đỡ ; chở ; cứ giữ ; cứu sống ; cứu ; duy trì hệ thống ; duy trì ; ...
Xem chi tiết »
[Middle English sustenen, from Old French sustenir, from Latin sustinēre : sub-, from below. See sub- + tenēre, to hold.] sustainabilʹity noun. sustainʹable ...
Xem chi tiết »
You are here: Home / English – Vietnamese / Sustain là gì? ... =to sustain the shock of the enemy”s tanks+ chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · sustain /səs'tein/* ngoại động từ- chống đỡ- giữ vững được=enough to sustain life+ đủ sống=sustaining food+ thức ăn trợ sức- chống cự tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
sustain = sustain ngoại động từ đỡ; chống đỡ; giữ vững được (trong thời gian dài) sustaining food thức ăn trợ sức duy trì; cứu sống enough to sustain life ... Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. sustain. /səs'tein/. * ngoại động từ. chống đỡ. giữ vững được. enough to sustain life: đủ sống. sustaining food: thức ăn trợ sức.
Xem chi tiết »
Hôm qua Microsoft đã phát hành một bản vá khắc phục lỗi trên và được viết trên blog Office Sustained Engineering Team của hãng.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: sustain sustain /səs'tein/. ngoại động từ. chống đỡ. giữ vững được. enough to sustain life: đủ sống; sustaining food: thức ăn trợ sức.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sustain Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sustain tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu