Tiếng thở mạnh khi mũi có nước. Sụt sịt mũi. Khóc sụt sịt. DịchSửa đổi. Tham khảo ...
Xem chi tiết »
7. “Về điều xảy ra” bà nói với một cái tiếng sụt sịt “Ta không đang chơi trò chơi. 8. Tobor là một con robot xuất hiện trong nghĩa địa của những giấc ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sụt sịt do khóc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'khóc sụt sịt' trong tiếng Trung. khóc sụt sịt là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Khóc thành tiếng do mũi có nước. Khóc sụt sịt. Phát âm sụt sịt. sụt sịt. xem sịt ...
Xem chi tiết »
từ gợi tả tiếng hít, thở, tiếng khóc khi mũi có nước. sụt sịt muốn ốm: khóc sụt sịt. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/S%E1%BB%A5t_s%E1%BB%8Bt » ...
Xem chi tiết »
đgt Thở mạnh, khóc chảy nước mũi: Anh vừa thắt dải áo vừa sụt sịt mếu máo (NgCgHoan); Chị lấy vạt áo chấm mắt rồi sụt sịt (NgTuân). Nguồn tham khảo: Từ điển - ...
Xem chi tiết »
khóc sụt sịt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khóc sụt sịt sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Ngồi coi phim mà sụt sịt khóc mãi thôi :'( ------- Hình ảnh từ phim "Biệt đội 1-0-2: Lật Mặt Showbiz": https://youtu.be/gGsioqnKEzI.
Xem chi tiết »
1. Động từ 코를 훌쩍거리다, 훌쩍거리며 울다. weep silently, sniff. sụt sịt khóc.
Xem chi tiết »
trt. Khìn-khịt, tiếng hơi thở không thông: Thở sụt-sịt, sụt-sịt khóc. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức ...
Xem chi tiết »
Sụt sịt là gì: Tính từ từ gợi tả tiếng hít, thở, tiếng khóc khi mũi có nước sụt sịt muốn ốm khóc sụt sịt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Sụt Sịt Khóc
Thông tin và kiến thức về chủ đề sụt sịt khóc hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu