Sứt Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sứt" thành Tiếng Anh
chip, chipped là các bản dịch hàng đầu của "sứt" thành Tiếng Anh.
sứt + Thêm bản dịch Thêm sứtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
chip
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
chipped
adjective verb FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sứt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sứt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sứt Sẹo Tiếng Anh Là Gì
-
Sứt Sẹo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sẹo Tiếng Anh Là Gì? Các Loại Sẹo Thường Gặp
-
Hướng Dẫn Phân Biệt Sẹo Lồi, Sẹo Phì đại Và Cách điều Trị Hiệu Quả
-
Sẹo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giới Thiệu Về Một Số Loại Sẹo Bất Thường
-
Bài Giảng Sẹo Lồi, Sẹo Phì đại (KELOIDS, HYPERTROPHIC SCARS)
-
Mụn Trứng Cá Tiếng Anh - Phòng Khám Chuyên Khoa Da Liễu Maia
-
Keloids - Rối Loạn Da Liễu - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Sẹo Lồi Hình Thành Thế Nào? | Vinmec
-
Sẹo Lồi Lâu Năm Có Trị được Không? - Nhà Thuốc Long Châu
-
Bóc Tách Sẹo - Giải Pháp Mới Cho Người Bị Sẹo Rỗ
-
Cách Trị Sẹo Thâm Từ Thiên Nhiên Hiệu Quả 100% - Dermatix® Ultra