Sưu Tầm Những Slogan Tiếng Anh Hay Nhất

Câu định vị thương hiệu (slogan) là nắm vai trò rất quan trọng trong hệ thống nhận diện thương hiệu, giúp thương hiệu đến với người tiêu dùng một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất. Chính vì thế, tất cả các thương hiệu nổi tiếng đều chi rất nhiều cho việc sáng tạo để có được những slogan “chất” nhất, ấn tượng nhất. Với mục đích, học để mở rộng tầm nhìn, học để mở rộng kiến thức không chỉ trong phạm vi bài học mà còn về rất nhiều khía cạnh của cuộc sống, chúng tôi xin giới thiệu các bạn những câu slogan tiếng Anh hay nhất, nổi tiếng nhất để các bạn cùng tham khảo.

Slogan của hãng Apple

                                                                 Slogan nổi tiếng của hãng Apple

1. Slogan tiếng Anh của các thương hiệu nổi tiếng

Với những slogan tiếng Anh này, nhiều người chắc chắn sẽ thấy rất quen thuộc, với một số bạn có thể chỉ mới biết đến một vài câu. Vậy chúng ta hãy cùng xem nhé!

- Think different  - Hãy khác biệt (Apple)

- Just do it. - Cứ làm đi. (Nike)

- When you care enough to send the very best. - Khi bạn thật sự quan tâm gửi đi những điều tốt đẹp nhất. (Hallmark)

- What happens here, stay here. - Đến đây, ở lại đây. (Las Vegas Convention & Visitors Authority)

- It’s everywhere you want to be. - Bất cứ nơi nào bạn đến. (Visa)

- It takes a lickin’ and keeps on tickin! - Cứ đều đặn tích tắc đúng giờ. (Timex)

- Be all you can be. US Army - Hãy là tất cả những gì bạn muốn.

- Good to the last drop! - Thơm ngon đến giọt cuối cùng. (MaxWell House)

- Got Milk? - Bạn đã uống sữa chưa? (American Dairy Association)

- Tastes great...Less filling. - Hương vị tuyệt hảo... Không no hơi. (Miller Brewing Company)

- I LOVE NEW YORK. - Tôi yêu New York. (New York State Division of Tourism)

- Imagination at work. - Trí tưởng tượng trong công việc bay cao. (General Electric Co.)

Ngắn gọn và ấn tượng, slogan tiếng Anh của các hãng quả thật dễ đi vào tâm trí người đọc. 

- Look ma, no cavities. - Mẹ ơi nhìn kìa, không sâu răng. (Crest)

- Raising the bar. - Cao và cao hơn nữa. (Cingular)

- They’re Gr-r-reat! - Ngon tuyệt. (Kellogg Frosted Flakes)

- We deliver for you! - Chúng tôi chuyên trách việc giao hàng. (United States Protal Service)

- We try harder. - Chúng tôi luôn cố gắng hơn. (Avis)

- What happens here, stay here. Las Vegas Convention & Visitors Authority - Đến đây, ở lại đây.

- When you care enough to send the very best. - Khi bạn thật sự quan tâm gửi đi những điều tốt đẹp nhất. (Hallmark)

- You can do it. We can help. - Bạn có thể làm điều đó, và chúng tôi có thể giúp. (Home Depot)

-You’re in good hands. - Bạn đang chọn đúng người phục vụ. (Allstate)

-Where the best become better - Nơi những người giỏi nhất vẫn có thể trở nên giỏi hơn ( Trung tâm Anh ngữ Apollo)

-City never sleeps - Thành phố không bao giờ ngủ” ( City Bank)

-Have it your way – Thưởng thức theo cách của bạn. (Burger King)

-Friend dont’t let friend drink and drive – Bạn tốt không để bạn mình say và phải cầm lái (US Department of transportation)

2. Các slogan tiếng Anh “chất” của các đội tuyển bóng đá trên thế giới

Slogan tiếng Anh của đội tuyển Úc

                                   Slogan tiếng Anh ấn tượng của đội tuyển Úc

Thêm một chút funny trong lúc học, chúng ta hãy tìm hiểu thêm một số slogan tiếng Anh rất thú vị mà các đội tuyển đã từng sử dụng nhé!

-Together, impossible becomes possible – Chung sức với nhau, không thể sẽ trở thành có thể (Đội tuyển Ba Lan)

-Born fighters! – Sinh ra để làm chiến binh ( Đội tuyển Hy Lạp)

-Play with your soul! Fight till the end! – Chơi với tất cả trái tim! Chiến đấu đến cùng! (Đội tuyển Nga)

-You support, we win!  - Các bạn truyền sức mạnh, chúng tôi chiến thắng! (Đội tuyển Cộng hòa Séc)

-Eleven lions. Million of fan. Together we are strong! – 11 chú sư tử. Hàng triệu người hâm mộ, chúng ta sát cánh bền vững bên nhau. (Đội tuyển Hà Lan)

-From game to game to the big aim! – Từ chiến thắng đến vinh quang! ( Đội tuyển Đức)

-Here beat 10 million hearts! – 10 triệu trái tim cùng nhịp đập tại đây! ( Đội tuyển Bồ Đào Nha)

-Vikings without fear! – Người Viking không sợ hãi! (Đội tuyển Đan Mạch)

-Our pride is our strength! – Niềm tự hào dân tộc là sức mạnh của chúng ta! ( Đội tuyển Croatia)

Hãy tiếp tục với những slogan tiếng Anh cực ngầu nhé!

-Let’s turn Europe blue! – Hãy nhuộm xanh cúp châu Âu! (Đội tuyển Italy)

-Talk with your feet. Play with your heart! – Thể hiện bằng đôi chân. Chơi bằng cả trái tim! (Đội tuyển Ireland)

-A reason to live, a reason to dream! Viva Espana! – Một lý do để sống, một lý do để mơ! Mãi mãi Tây Ban Nha! (Đội tuyển Tây Ban Nha)

-Be there. Feel it. Catch the dream! – Tồn tại. Cảm nhận. Nắm lấy giấc mơ! (Đội tuyển Thụy Điển)

-Ukraine, it’s our time! – Ukraine, đây là khoảng khắc của chúng ta! (Đội tuyển Ukraine)

-A new story, a new dream, a shared goal! – Câu chuyện mới, giấc mơ mới, mục tiêu mới! (Đội tuyển Pháp)

-One Prize, Two Countries, Three Lions! – Một danh hiệu, hai quốc gia, ba sư tử (Tam sư) (Đội tuyển Anh)

-Socceroos: Hopping Our Way Into History! - Các chàng trai Kangaroo hãy nhảy vào lịch sử (Đội tuyển Úc)

Đá bóng vốn đã là một môn thể thao thú vị, lại thêm những slogan tiếng Anh như thế này, hỏi sao ngày càng nhiều fan!

-The dream of one team, the heartbeat of millions!! - Giấc mơ của một đội, nhịp tim của hàng triệu!! (Đội tuyển Anh)

-Samurai, the time has come to fight! - Chiến binh Samurai, đã đến lúc chiến đấu (Đội tuyển Nhật Bản)

-Real Men Wear Orange - Đàn ông đích thực phải mặc đồ màu cam (Đội tuyển Hà Lan)

-Brace yourselves! The 6th is coming! - Cố lên ! (Chức vô địch) Lần thứ 6 đang tới ! (Đội tuyển Brazil)

-Always united, always Aztecas! - Luôn luôn đoàn kết, luôn luôn là người Azteca (Đội tuyển Mexico)

Với rất nhiều slogan tiếng Anh được yêu thích trên toàn thế giới, hi vọng việc học cũng như luyện thi TOIEC của các bạn sẽ trở nên hứng khởi hơn!

Chúc các bạn một ngày học tập thật hiệu quả cùng https://www.studytienganh.vn/ :)

THANH HUYỀN

HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ

Khám phá ngay !
    3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
  • Middle Name nghĩa là gì: Định nghĩa, Ví dụ
  • Đố vui: Cái gì phụ nữ thích cầm nhất?
  • "Social Network" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
  • "Tuyệt Vời" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
  • Bảng giới từ theo sau tính từ phổ biến nhất
  • By all means là gì và cấu trúc By all means trong Tiếng Anh
  • Chicken Out là gì và cấu trúc cụm từ Chicken Out trong câu Tiếng Anh
  • Số 3 Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ

Từ khóa » Các Slogan Tiếng Anh Hay