Sưu - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| siw˧˧ | ʂɨw˧˥ | ʂɨw˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂɨw˧˥ | ʂɨw˧˥˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “sưu”- 騪: sưu
- 謅: sảo, sưu, xảo
- 䤇: sưu
- 獀: sưu
- 螋: sưu
- 搊: xu, sâu, sưu, sí, xâu
- 蒐: sưu
- 醙: sưu
- 搜: sảo, tiêu, sưu, thúy
- 犨: thù, sưu
- 犫: thù, sưu
- 鎪: sưu
- 𣮬: sưu
- 庱: sưu
- 瘳: trừu, sưu, liêu
- 溲: sửu, sưu
- 㮴: sưu
- 䤹: sưu, tuyến
- 㴋: túc, tiêu, sưu
- 鄋: sưu
- 廀: sưu
- 馊: sưu
- 颼: du, sâu, sưu
- 廋: dũ, sưu
- 诌: sảo, sưu, xảo
- 䐹: sưu
- 飕: sưu
- 嗖: sưu
- 艘: sưu, tao
- 諛: du, sưu
- 叟: tẩu, sưu
- 锼: sưu
- 餿: lãn, sưu
Phồn thể
- 螋: sưu
- 廀: sưu
- 謅: sảo, sưu
- 獀: sưu
- 廋: sưu
- 鎪: sưu
- 颼: sưu
- 蒐: sưu
- 瘳: sưu
- 溲: sửu, sưu
- 艘: sưu, tao
- 搜: sảo, sưu
- 餿: sưu
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 騪: sưu
- 謅: sạo, sảo, sưu, xảo
- 螋: sưu
- 搊: so, xu, xô, sâu, sưu
- 蒐: sưu, cói
- 醙: sưu
- 搜: sảo, sưu, xâu
- 犨: sưu
- 鎪: sưu
- 庱: sưu
- 瘳: sưu, trừu, liêu
- 溲: sưu
- 鬼: sưu, quẽ, quỷ, khuỷu, quỉ
- 锼: sưu
- 鄋: sưu
- 獀: sưu
- 馊: sưu
- 廋: sưu
- : sưu
- 诌: sảo, sưu, xảo
- 嗖: sưu
- 艘: sưu
- 叟: tẩu, sưu
- 颼: sâu, sưu
- 餿: sưu
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- sửu
Danh từ
sưu
- Công việc mà nhân dân phải làm cho Nhà nước phong kiến hay thực dân. Đi sưu.
- Món tiền mà người đàn ông từ mười tám tuổi trở lên phải nộp cho Nhà nước phong kiến hay thực dân để lấy thẻ thuế thân.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sưu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Nộp Sưu
-
Thuế Thân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sưu Dịch – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sắc Lệnh Bãi Bỏ Thuế Thân – Một Thứ Thuế Vô Lý! - Bộ Nội Vụ
-
Vài Nét Về Thuế Thân Trước Năm 1945 ở Việt Nam Và Giới Thiệu Sưu ...
-
Từ điển Tiếng Việt "sưu" - Là Gì?
-
"sưu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sưu Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung
-
Vài Nét Về Thuế Thân Qua Sưu Tập Thẻ Thuế Thân Trưng Bày Tại Phòng ...
-
Sưu Là Gì, Nghĩa Của Từ Sưu | Từ điển Việt
-
Phong Trào Chống Thuế Năm 1908 ở Huế Và Sự Tham Gia Của Anh ...
-
Nộp đơn Xin Visa Hoa Kỳ | Địa điểm Và Thanh Toán Phí Xin Thị Thực
-
Nộp đơn Xin Visa Hoa Kỳ | Thay đổi Địa Chỉ Giao Nhận Giấy Tờ
-
[PDF] LỊCH SỬ THUẾ VIỆT NAM
-
Vac-reopening | Vfsglobal
-
Bước 2 - Thông Tin Người Nộp