Suy Dinh Dưỡng Tiếng Anh Là Gì - SGV
Có thể bạn quan tâm
Suy dinh dưỡng tiếng Anh là malnourished, phiên âm là /mæl'nʌri∫t/. Suy dinh dưỡng là tình trạng cơ thể không được ăn và chăm nuôi đầy đủ, không hấp thụ đủ dưỡng chất để phát triển như người bình thường.
Nguyên nhân bệnh suy dinh dưỡng.
Trẻ sơ sinh không được bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu tiên.
Do hoàn cảnh sống và điều kiện kinh tế.
Bữa ăn không đủ các chất dinh dưỡng.
Cơ thể hấp thụ chất dinh dưỡng yếu do bệnh lý của đường tiêu hóa, nhiễm trùng, giun sán.
Bệnh chán ăn ở trẻ do ảnh hưởng tâm lý từ tác động bên ngoài.
Phân loại suy dinh dưỡng.
Suy dinh dưỡng thể thấp còi.
Suy dinh dưỡng thể nhẹ cân.
Suy dinh dưỡng thể phù.
Suy dinh dưỡng thể hỗn hợp.
Suy dinh dưỡng thể teo đét.
Suy dinh dưỡng thể gầy còm.
Hậu quả của bệnh suy dinh dưỡng.
Làm tăng tỉ lệ tử vong đối với trẻ dưới 5 tuổi.
Các cơ quan, hệ cơ xương chậm phát triển ảnh hưởng đến chiều cao.
Não chậm phát triển, giảm khả năng nhận thức, kết quả học tập kém.
Cơ thể phản ứng chậm chạp, khó hấp thụ.
Giao tiếp xã hội kém, khả năng làm việc thấp hơn khi trưởng trành.
Biện pháp phòng ngừa suy dinh dưỡng.
Điều trị triệt để các bệnh lý về đường tiêu hóa cũng như các bệnh lý khác.
Cung cấp đầy đủ thực phẩm, đảm bảo đầy đủ dinh dưỡng trong bữa ăn.
Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Cho trẻ bú mẹ ngay sau sinh và kéo dài 18 đến 24 tháng tuổi.
Tẩy giun định kì 6 tháng 1 lần cho trẻ từ 2 tuổi trở lên.
Bài viết suy dinh dưỡng tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Từ khóa » Chất Dinh Dưỡng Tiếng Anh Là Gì
-
Chất Dinh Dưỡng In English - Glosbe Dictionary
-
Chất Dinh Dưỡng Tiếng Anh Là Gì?
-
Chất Dinh Dưỡng Tiếng Anh Là Gì - Hello Sức Khỏe
-
CHẤT DINH DƯỠNG In English Translation - Tr-ex
-
ĐẦY ĐỦ CHẤT DINH DƯỠNG In English Translation - Tr-ex
-
"sự đủ Chất Dinh Dưỡng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
GIÀU CHẤT DINH DƯỠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Chất Dinh Dưỡng Tiếng Anh Là Gì
-
Dinh Dưỡng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chất Dinh Dưỡng Tiếng Anh Là Gì? | Diễn đàn Sức Khỏe
-
Nghĩa Của Từ : Nutrition | Vietnamese Translation
-
Nutritious | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thói Quen ăn Uống - Eating Habits - Leerit