• Suy Giãn Tĩnh Mạch Chân, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "Suy giãn tĩnh mạch chân" thành Tiếng Anh
varicose veins là bản dịch của "Suy giãn tĩnh mạch chân" thành Tiếng Anh.
Suy giãn tĩnh mạch chân + Thêm bản dịch Thêm Suy giãn tĩnh mạch chânTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
varicose veins
nounvein disease that is characterized by swollen, twisted veins visible just under the surface of the skin
wikidata
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Suy giãn tĩnh mạch chân " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "Suy giãn tĩnh mạch chân" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Giãn Tĩnh Mạch Tiếng Anh Là Gì
-
Bệnh Giãn Tĩnh Mạch - Dấu Hiệu, Triệu Chứng Và Cách Chữa Trị
-
Varicose Veins | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
GIÃN TĨNH MẠCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chứng Giãn Tĩnh Mạch - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Suy Giãn Tĩnh Mạch Là Gì? Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách Phòng ...
-
CHỨNG GIÃN TĨNH MẠCH - Translation In English
-
Giãn Tĩnh Mạch? Dùng Thuật Ngữ VARICES Hay PHLEBECTASIA?
-
CHỨNG GIÃN TĨNH MẠCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Giãn Tĩnh Mạch Tiếng Anh Là Gì
-
"Suy Giãn Tĩnh Mạch Chân" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Giãn Tĩnh Mạch Thừng Tinh – Wikipedia Tiếng Việt
-
TĨNH MẠCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giãn Tĩnh Mạch Thừng Tinh: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, điều Trị
-
Hội Chứng Tĩnh Mạch Chủ Trên: Những điều Cần Biết | Vinmec