suy thoái - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › suy_thoái
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2018 · Suy thoái là gì? ... Suy thoái (depression) là giai đoạn trong chu kỳ kinh doanh được đặc trưng bởi sự giảm sút nghiêm trọng trong quy mô hoạt ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Suy thoái kinh tế (tiếng Anh: recession/economic downturn) được định nghĩa trong Kinh tế học vĩ mô là sự suy giảm của Tổng sản phẩm quốc nội thực trong thời ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 18 thg 7, 2022 · Suy thoái kinh tế được định nghĩa như sau: “Suy thoái kinh tế là một thuật ngữ kinh tế vĩ mô dùng để chỉ sự suy giảm đáng kể trong hoạt động ...
Xem chi tiết »
- đgt. Suy yếu và sút kém dần, có tính chất kéo dài: một nền kinh tế suy thoái.
Xem chi tiết »
suy thoái có nghĩa là: - đgt. Suy yếu và sút kém dần, có tính chất kéo dài: một nền kinh tế suy thoái. Đây là cách dùng suy thoái Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Suy yếu và sút kém dần, có tính chất kéo dài. | : ''Một nền kinh tế '''suy thoái'''.'' Nguồn: vi.wiktionary.org ...
Xem chi tiết »
Suy thoái là gì: Động từ ở tình trạng suy yếu và sút kém dần, có tính chất kéo dài nền kinh tế suy thoái Trái nghĩa : phát triển.
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2022 · Thế nhưng theo tờ Wall Street Journal, không có một định nghĩa chính xác cho tình trạng này; có thể ở nước khác, suy thoái kinh tế xảy ra ...
Xem chi tiết »
30 thg 8, 2019 · Suy thoái trong tiếng Anh là Recession. Suy thoái kinh tế được định nghĩa như sau: "Suy thoái kinh tế là một thuật ngữ kinh tế vĩ mô dùng để chỉ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 2 ngày trước · Theo những nhà kinh tế học chủ nghĩa Keynes và những người theo lý thuyết chu kỳ kinh tế cho rằng suy thoái kinh tế chịu tác động bởi các yếu tố ...
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2020 · Cụ thể hơn, thuật ngữ này thường được định nghĩa là khoảng thời gian khi tổng sản phẩm quốc nội (GDP) giảm trong hai quý liên tiếp. Dòng suy ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ suy thoái trong Từ điển Tiếng Việt suy thoái [suy thoái] to regress; to recede; to degrade Tình trạng suy thoái Regression; depression; ...
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2022 · Theo định nghĩa, suy thoái kinh tế là khi các hoạt động kinh tế giảm sút trên diện rộng và kéo dài liên tiếp vài tháng. Quý 1 năm nay, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Suy Thoái Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề suy thoái nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu