suýt nữa bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
1. Suýt nữa thì bại lộ. That was a close call. 2. Suýt nữa kéo đứt cánh tay em ra.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ suýt nữa trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @suýt nữa * adverb -almost, nearly.
Xem chi tiết »
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
suýt nữa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ suýt nữa sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. suýt nữa thì nguy. * thngữ. to escape by (with) the skin of one's teeth. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 0:13 Đã đăng: 30 thg 5, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
George Eastman đáp:“ Ông nhắc tôi nhớ tới điều mà suýt nữa tôi đã quên. George ...
Xem chi tiết »
[...] · Our disease colored everything in our lives especially our perception of the truth- in fact what we"knew" about the truth nearly killed us.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
'nearly' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... nặng gần ; nữa ; suýt nữa làm ; suýt nữa ; suýt thì ; suýt ; sắp ; sốt rét ; thôi đã ; thực ; trong gần ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Suýt Nữa Thì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề suýt nữa thì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu